Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Japanese Yen (JPY)

EDU/JPY: 1 EDU ≈ ¥22.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥22.06. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng JPY là ¥826,306,780,070.46. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4701, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng JPY là ¥223.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang JPY

¥22.06-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang JPY là ¥22.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1527
-4.2%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.153
-5.2%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1527, with a 24-hour trading change of -4.2%, EDU/USDT Spot is $0.1527 and -4.2%, and EDU/USDT Perpetual is $0.153 and -5.2%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi EDU sang JPY

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EDU
22.06JPY
2EDU
44.12JPY
3EDU
66.18JPY
4EDU
88.24JPY
5EDU
110.3JPY
6EDU
132.36JPY
7EDU
154.42JPY
8EDU
176.48JPY
9EDU
198.54JPY
10EDU
220.61JPY
100EDU
2,206.1JPY
500EDU
11,030.53JPY
1000EDU
22,061.06JPY
5000EDU
110,305.3JPY
10000EDU
220,610.6JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EDU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1JPY
0.04532EDU
2JPY
0.09065EDU
3JPY
0.1359EDU
4JPY
0.1813EDU
5JPY
0.2266EDU
6JPY
0.2719EDU
7JPY
0.3173EDU
8JPY
0.3626EDU
9JPY
0.4079EDU
10JPY
0.4532EDU
10000JPY
453.28EDU
50000JPY
2,266.43EDU
100000JPY
4,532.87EDU
500000JPY
22,664.36EDU
1000000JPY
45,328.73EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang JPY và JPY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.14 EUR, 1 EDU = ₹12.8 INR, 1 EDU = Rp2,324 IDR, 1 EDU = $0.21 CAD, 1 EDU = £0.12 GBP, 1 EDU = ฿5.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.162
logo BTCBTC
0.00003374
logo ETHETH
0.00144
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.005435
logo SOLSOL
0.02143
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.89
logo ADAADA
4.79
logo TRXTRX
13.12
logo STETHSTETH
0.00144
logo WBTCWBTC
0.00003369
logo SUISUI
0.9368
logo LINKLINK
0.2285
logo AVAXAVAX
0.1601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.