NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang Japanese Yen (JPY)

NIL/JPY: 1 NIL ≈ ¥67.86 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥67.86. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng JPY là ¥1,907,221,938,351.67. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng JPY đã giảm ¥-10.47, biểu thị mức giảm -13.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng JPY là ¥158.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥46.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang JPY

¥67.86-13.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang JPY là ¥67.86 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -13.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.4695
-13.36%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4688
-13.69%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.4695, with a 24-hour trading change of -13.36%, NIL/USDT Spot is $0.4695 and -13.36%, and NIL/USDT Perpetual is $0.4688 and -13.69%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NIL sang JPY

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIL
68.67JPY
2NIL
137.34JPY
3NIL
206.02JPY
4NIL
274.69JPY
5NIL
343.37JPY
6NIL
412.04JPY
7NIL
480.72JPY
8NIL
549.39JPY
9NIL
618.06JPY
10NIL
686.74JPY
100NIL
6,867.44JPY
500NIL
34,337.2JPY
1000NIL
68,674.41JPY
5000NIL
343,372.05JPY
10000NIL
686,744.1JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1JPY
0.01456NIL
2JPY
0.02912NIL
3JPY
0.04368NIL
4JPY
0.05824NIL
5JPY
0.0728NIL
6JPY
0.08736NIL
7JPY
0.1019NIL
8JPY
0.1164NIL
9JPY
0.131NIL
10JPY
0.1456NIL
10000JPY
145.61NIL
50000JPY
728.07NIL
100000JPY
1,456.14NIL
500000JPY
7,280.73NIL
1000000JPY
14,561.46NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang JPY và JPY sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.47 USD, 1 NIL = €0.42 EUR, 1 NIL = ₹39.37 INR, 1 NIL = Rp7,149.5 IDR, 1 NIL = $0.64 CAD, 1 NIL = £0.35 GBP, 1 NIL = ฿15.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1602
logo BTCBTC
0.00003352
logo ETHETH
0.001341
logo XRPXRP
1.36
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005339
logo SOLSOL
0.01968
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.93
logo ADAADA
4.35
logo TRXTRX
12.56
logo STETHSTETH
0.001339
logo WBTCWBTC
0.00003357
logo SUISUI
0.8826
logo LINKLINK
0.205
logo AVAXAVAX
0.1378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.