NanoChuyển đổi Nano (NANO) sang Euro (EUR)

NANO/EUR: 1 NANO ≈ €0.8319 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nano Thị trường hôm nay

Nano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NANO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8319. Với nguồn cung lưu hành là 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng EUR là €99,313,753.67. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng EUR đã giảm €-0.03219, biểu thị mức giảm -3.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng EUR là €30.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang EUR

0.8319-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang EUR là €0.8319 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanoNANO/USDT
Giao ngay
$0.9353
-3.37%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $0.9353, with a 24-hour trading change of -3.37%, NANO/USDT Spot is $0.9353 and -3.37%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nano sang Euro

Bảng chuyển đổi NANO sang EUR

logo NanoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NANO
0.83EUR
2NANO
1.66EUR
3NANO
2.49EUR
4NANO
3.32EUR
5NANO
4.15EUR
6NANO
4.99EUR
7NANO
5.82EUR
8NANO
6.65EUR
9NANO
7.48EUR
10NANO
8.31EUR
1000NANO
831.93EUR
5000NANO
4,159.66EUR
10000NANO
8,319.32EUR
50000NANO
41,596.63EUR
100000NANO
83,193.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NANO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nano
1EUR
1.2NANO
2EUR
2.4NANO
3EUR
3.6NANO
4EUR
4.8NANO
5EUR
6.01NANO
6EUR
7.21NANO
7EUR
8.41NANO
8EUR
9.61NANO
9EUR
10.81NANO
10EUR
12.02NANO
100EUR
120.2NANO
500EUR
601.01NANO
1000EUR
1,202.02NANO
5000EUR
6,010.1NANO
10000EUR
12,020.2NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang EUR và EUR sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NANO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $0.93 USD, 1 NANO = €0.83 EUR, 1 NANO = ₹77.58 INR, 1 NANO = Rp14,086.62 IDR, 1 NANO = $1.26 CAD, 1 NANO = £0.7 GBP, 1 NANO = ฿30.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005794
logo ETHETH
0.3039
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,148.11
logo ADAADA
784.94
logo TRXTRX
2,270.81
logo STETHSTETH
0.3041
logo WBTCWBTC
0.005803
logo SUISUI
168.79
logo SMARTSMART
458,208.54
logo LINKLINK
39.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nano của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Анализ динамики цен на токен TRUMP после разблокировки в апреле

Анализ динамики цен на токен TRUMP после разблокировки в апреле

Эта статья глубоко анализирует тенденцию цен на TRUMP

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
XYO Крипто в 2025 году: Цена, Сферы применения и Майнинг Объяснены [图片]

XYO Крипто в 2025 году: Цена, Сферы применения и Майнинг Объяснены [图片]

Откройте революционное воздействие сетей XYO на местные данные в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI Coin в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

SUI Coin в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал монеты SUI в 2025 году, узнайте, как купить и сделать стейкинг для оптимального дохода, и изучите ее передовую блокчейн технологию.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Откройте для себя монету INIT, восходящую звезду криптовалютного мира 2025 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Исследуйте взрывной рост монет Pepe и прогнозы цен на 2025 год.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Откройте для себя HEX, революционный блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.