michi Thị trường hôm nay
michi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MICHI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.4235. Với nguồn cung lưu hành là 555,770,695 MICHI, tổng vốn hóa thị trường của MICHI tính bằng HKD là $1,834,028,556.05. Trong 24h qua, giá của MICHI tính bằng HKD đã giảm $-0.02937, biểu thị mức giảm -6.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MICHI tính bằng HKD là $4.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1026.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MICHI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MICHI sang HKD là $0.4235 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -6.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MICHI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MICHI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch michi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05461 | -6.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0545 | -10.85% |
The real-time trading price of MICHI/USDT Spot is $0.05461, with a 24-hour trading change of -6.66%, MICHI/USDT Spot is $0.05461 and -6.66%, and MICHI/USDT Perpetual is $0.0545 and -10.85%.
Bảng chuyển đổi michi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MICHI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MICHI | 0.42HKD |
2MICHI | 0.84HKD |
3MICHI | 1.27HKD |
4MICHI | 1.69HKD |
5MICHI | 2.11HKD |
6MICHI | 2.54HKD |
7MICHI | 2.96HKD |
8MICHI | 3.38HKD |
9MICHI | 3.81HKD |
10MICHI | 4.23HKD |
1000MICHI | 423.54HKD |
5000MICHI | 2,117.7HKD |
10000MICHI | 4,235.4HKD |
50000MICHI | 21,177.02HKD |
100000MICHI | 42,354.05HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MICHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.36MICHI |
2HKD | 4.72MICHI |
3HKD | 7.08MICHI |
4HKD | 9.44MICHI |
5HKD | 11.8MICHI |
6HKD | 14.16MICHI |
7HKD | 16.52MICHI |
8HKD | 18.88MICHI |
9HKD | 21.24MICHI |
10HKD | 23.61MICHI |
100HKD | 236.1MICHI |
500HKD | 1,180.52MICHI |
1000HKD | 2,361.04MICHI |
5000HKD | 11,805.24MICHI |
10000HKD | 23,610.49MICHI |
Bảng chuyển đổi số tiền MICHI sang HKD và HKD sang MICHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MICHI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MICHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1michi phổ biến
michi | 1 MICHI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.54INR |
![]() | Rp824.63IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.79THB |
michi | 1 MICHI |
---|---|
![]() | ₽5.02RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.86TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.83JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MICHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MICHI = $0.05 USD, 1 MICHI = €0.05 EUR, 1 MICHI = ₹4.54 INR, 1 MICHI = Rp824.63 IDR, 1 MICHI = $0.07 CAD, 1 MICHI = £0.04 GBP, 1 MICHI = ฿1.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0006094 |
![]() | 0.02571 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.05 |
![]() | 0.09869 |
![]() | 0.3872 |
![]() | 64.18 |
![]() | 287.81 |
![]() | 86.66 |
![]() | 241.5 |
![]() | 0.02566 |
![]() | 0.0006088 |
![]() | 16.77 |
![]() | 4.08 |
![]() | 2.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng michi của bạn
Nhập số lượng MICHI của bạn
Nhập số lượng MICHI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá michi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua michi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi michi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua michi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ michi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ michi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ michi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi michi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến michi (MICHI)

Gate Представляє зовсім новий домен Gate.com та брендовий логотип
Gate офіційно запустив свій новий міжнародний домен Gate.com, позначивши офіційне входження платформи в новий етап розвитку.

Чи є Gate Launchpad найкращим криптовалютним запуском?
З низьким порогом + високим моделюванням синергії Gate Launchpad перетворює ландшафт промисловості в стилі темного коня.

Слідкуйте за новинами про Біткойн та ухопіть пульс цифрових фінансів
Зі зростанням впливу Біткойну все більше платформ починають надавати послуги новин про Біткойн

Новини Pi Network: міграція до Основної мережі, розширення екосистеми та ринкові перспективи
З моменту запуску Основної мережі 20 лютого 2025 року Pi Network поступово продовжував процес міграції користувачів та відповідності.

XRP Токен: Основи, Технологічні Інновації та Аналіз Тенденцій Цін
XRP, з ефективною технологічною архітектурою та підтримкою фінансових установ, став унікальним присутністю на ринку криптовалют.

Ціна біткоїна знову перевищила $100,000 — Який прогноз на 2025 рік?
Ця стаття розгляне основну логіку руху цього раунду ринкових тенденцій і погляне в майбутнє на тренди цін на Біткойн.