Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng CAD là $141,750,222.3. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng CAD đã tăng $0.01491, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng CAD là $23.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.159.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CAD là $1.23 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9125 | 1.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9104 | 1.51% |
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.9125, with a 24-hour trading change of 1.87%, MTL/USDT Spot is $0.9125 and 1.87%, and MTL/USDT Perpetual is $0.9104 and 1.51%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MTL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 1.23CAD |
2MTL | 2.46CAD |
3MTL | 3.7CAD |
4MTL | 4.93CAD |
5MTL | 6.17CAD |
6MTL | 7.4CAD |
7MTL | 8.64CAD |
8MTL | 9.87CAD |
9MTL | 11.11CAD |
10MTL | 12.34CAD |
100MTL | 123.45CAD |
500MTL | 617.29CAD |
1000MTL | 1,234.59CAD |
5000MTL | 6,172.97CAD |
10000MTL | 12,345.95CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.8099MTL |
2CAD | 1.61MTL |
3CAD | 2.42MTL |
4CAD | 3.23MTL |
5CAD | 4.04MTL |
6CAD | 4.85MTL |
7CAD | 5.66MTL |
8CAD | 6.47MTL |
9CAD | 7.28MTL |
10CAD | 8.09MTL |
1000CAD | 809.98MTL |
5000CAD | 4,049.91MTL |
10000CAD | 8,099.82MTL |
50000CAD | 40,499.1MTL |
100000CAD | 80,998.2MTL |
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CAD và CAD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.04INR |
![]() | Rp13,807.49IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿30.02THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽84.11RUB |
![]() | R$4.95BRL |
![]() | د.إ3.34AED |
![]() | ₺31.07TRY |
![]() | ¥6.42CNY |
![]() | ¥131.07JPY |
![]() | $7.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.91 USD, 1 MTL = €0.82 EUR, 1 MTL = ₹76.04 INR, 1 MTL = Rp13,807.49 IDR, 1 MTL = $1.23 CAD, 1 MTL = £0.68 GBP, 1 MTL = ฿30.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.64 |
![]() | 0.003567 |
![]() | 0.1496 |
![]() | 368.74 |
![]() | 152.44 |
![]() | 0.5613 |
![]() | 2.14 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,597.77 |
![]() | 455.42 |
![]() | 1,411.53 |
![]() | 0.1499 |
![]() | 91.64 |
![]() | 0.003565 |
![]() | 22.11 |
![]() | 15.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

PEPE代幣最新動態:2025年5月市場趨勢與投資潛力
PEPE代幣是一種基於以太坊區塊鏈的迷因幣,靈感來源於廣受歡迎的“Pepe the Frog”迷因文化。

比特幣ETF市場表現如何?如何查看比特幣ETF相關數據?
2025年,比特幣ETF市場呈現出強勁的增長勢頭。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。

特朗普迷因代幣最新動態:2025年5月市場熱潮與投資機會
特朗普迷因代幣($TRUMP)是一種基於Solana區塊鏈的迷因代幣

OBOL代幣:2025年Web3基礎設施的去中心化驗證器革命
OBOL代幣引領Web3基礎設施革命

LAYER價格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可關注1.9美元支撐位,若LAYER企穩或迎來反彈,中長期則需觀察生態應用落地進展與市場情緒變化。
Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

WSPN về "Stablecoin 2.0": Đây có phải là Tương lai của Stablecoin?

Nền tảng pháp lý và yêu cầu cho giấy phép thanh toán tiền điện tử tại Mỹ
