Layer3Chuyển đổi Layer3 (L3) sang Euro (EUR)

L3/EUR: 1 L3 ≈ €0.04924 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Layer3 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04924. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,035,698.29 L3, tổng vốn hóa thị trường của Layer3 tính bằng EUR là €27,268,319.32. Trong 24h qua, giá của Layer3 tính bằng EUR đã tăng €0.000596, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer3 tính bằng EUR là €0.1441, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang EUR

0.04924+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang EUR là €0.04924 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.05503
2.51%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05535
1.8%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.05503, with a 24-hour trading change of 2.51%, L3/USDT Spot is $0.05503 and 2.51%, and L3/USDT Perpetual is $0.05535 and 1.8%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang Euro

Bảng chuyển đổi L3 sang EUR

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1L3
0.04EUR
2L3
0.09EUR
3L3
0.14EUR
4L3
0.19EUR
5L3
0.24EUR
6L3
0.29EUR
7L3
0.34EUR
8L3
0.39EUR
9L3
0.44EUR
10L3
0.48EUR
10000L3
489.43EUR
50000L3
2,447.15EUR
100000L3
4,894.3EUR
500000L3
24,471.5EUR
1000000L3
48,943.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang L3

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1EUR
20.43L3
2EUR
40.86L3
3EUR
61.29L3
4EUR
81.72L3
5EUR
102.15L3
6EUR
122.59L3
7EUR
143.02L3
8EUR
163.45L3
9EUR
183.88L3
10EUR
204.31L3
100EUR
2,043.19L3
500EUR
10,215.96L3
1000EUR
20,431.92L3
5000EUR
102,159.61L3
10000EUR
204,319.23L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang EUR và EUR sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.05 USD, 1 L3 = €0.05 EUR, 1 L3 = ₹4.59 INR, 1 L3 = Rp833.88 IDR, 1 L3 = $0.07 CAD, 1 L3 = £0.04 GBP, 1 L3 = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.07
logo BTCBTC
0.005313
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
235.18
logo BNBBNB
0.8616
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,492.51
logo ADAADA
756.43
logo TRXTRX
2,108.01
logo STETHSTETH
0.2234
logo WBTCWBTC
0.005328
logo SUISUI
147.13
logo LINKLINK
35.34
logo AVAXAVAX
25.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Layer3 của bạn

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Layer3

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.