KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹29.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹29.65. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹421,581,436,123.53. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-1.29, biểu thị mức giảm -4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

29.65-4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹29.65 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3562
-3.15%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3558
-2.23%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3562, with a 24-hour trading change of -3.15%, KNC/USDT Spot is $0.3562 and -3.15%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3558 and -2.23%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
29.61INR
2KNC
59.23INR
3KNC
88.84INR
4KNC
118.46INR
5KNC
148.07INR
6KNC
177.69INR
7KNC
207.31INR
8KNC
236.92INR
9KNC
266.54INR
10KNC
296.15INR
100KNC
2,961.57INR
500KNC
14,807.89INR
1000KNC
29,615.78INR
5000KNC
148,078.9INR
10000KNC
296,157.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.03376KNC
2INR
0.06753KNC
3INR
0.1012KNC
4INR
0.135KNC
5INR
0.1688KNC
6INR
0.2025KNC
7INR
0.2363KNC
8INR
0.2701KNC
9INR
0.3038KNC
10INR
0.3376KNC
10000INR
337.65KNC
50000INR
1,688.28KNC
100000INR
3,376.57KNC
500000INR
16,882.89KNC
1000000INR
33,765.78KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.36 USD, 1 KNC = €0.32 EUR, 1 KNC = ₹29.66 INR, 1 KNC = Rp5,385.26 IDR, 1 KNC = $0.48 CAD, 1 KNC = £0.27 GBP, 1 KNC = ฿11.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2774
logo BTCBTC
0.00005801
logo ETHETH
0.002419
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.00935
logo SOLSOL
0.03604
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.82
logo ADAADA
8.04
logo TRXTRX
22.18
logo STETHSTETH
0.002423
logo WBTCWBTC
0.00005818
logo SUISUI
1.57
logo LINKLINK
0.3909
logo AVAXAVAX
0.2695

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.