Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08798. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,470,547,956 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CAD là $175,508,701.04. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CAD đã tăng $0.003979, biểu thị mức tăng +4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CAD là $151.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CAD là $0.08798 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06575 | 6.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06573 | 7.81% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06575, with a 24-hour trading change of 6.63%, KMNO/USDT Spot is $0.06575 and 6.63%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06573 and 7.81%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KMNO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.08CAD |
2KMNO | 0.17CAD |
3KMNO | 0.26CAD |
4KMNO | 0.35CAD |
5KMNO | 0.44CAD |
6KMNO | 0.52CAD |
7KMNO | 0.61CAD |
8KMNO | 0.7CAD |
9KMNO | 0.79CAD |
10KMNO | 0.88CAD |
10000KMNO | 880.57CAD |
50000KMNO | 4,402.87CAD |
100000KMNO | 8,805.74CAD |
500000KMNO | 44,028.74CAD |
1000000KMNO | 88,057.48CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.35KMNO |
2CAD | 22.71KMNO |
3CAD | 34.06KMNO |
4CAD | 45.42KMNO |
5CAD | 56.78KMNO |
6CAD | 68.13KMNO |
7CAD | 79.49KMNO |
8CAD | 90.84KMNO |
9CAD | 102.2KMNO |
10CAD | 113.56KMNO |
100CAD | 1,135.62KMNO |
500CAD | 5,678.1KMNO |
1000CAD | 11,356.21KMNO |
5000CAD | 56,781.08KMNO |
10000CAD | 113,562.17KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CAD và CAD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KMNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.42INR |
![]() | Rp984.82IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.14THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽6RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.22TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.35JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.06 EUR, 1 KMNO = ₹5.42 INR, 1 KMNO = Rp984.82 IDR, 1 KMNO = $0.09 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.003563 |
![]() | 0.1444 |
![]() | 368.52 |
![]() | 154.62 |
![]() | 0.5711 |
![]() | 2.2 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,661.21 |
![]() | 486.3 |
![]() | 1,350.16 |
![]() | 0.1444 |
![]() | 0.003566 |
![]() | 97.85 |
![]() | 23.48 |
![]() | 15.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.