HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩64.16. Với nguồn cung lưu hành là 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng KRW là ₩44,792,767,174,462.95. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng KRW đã giảm ₩-1.07, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng KRW là ₩1,267.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩41.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang KRW là ₩64.16 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04818 | -2.52% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04818, with a 24-hour trading change of -2.52%, HOPR/USDT Spot is $0.04818 and -2.52%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi HOPR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 64.16KRW |
2HOPR | 128.33KRW |
3HOPR | 192.5KRW |
4HOPR | 256.67KRW |
5HOPR | 320.84KRW |
6HOPR | 385.01KRW |
7HOPR | 449.18KRW |
8HOPR | 513.35KRW |
9HOPR | 577.52KRW |
10HOPR | 641.69KRW |
100HOPR | 6,416.9KRW |
500HOPR | 32,084.5KRW |
1000HOPR | 64,169KRW |
5000HOPR | 320,845.02KRW |
10000HOPR | 641,690.05KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01558HOPR |
2KRW | 0.03116HOPR |
3KRW | 0.04675HOPR |
4KRW | 0.06233HOPR |
5KRW | 0.07791HOPR |
6KRW | 0.0935HOPR |
7KRW | 0.109HOPR |
8KRW | 0.1246HOPR |
9KRW | 0.1402HOPR |
10KRW | 0.1558HOPR |
10000KRW | 155.83HOPR |
50000KRW | 779.19HOPR |
100000KRW | 1,558.38HOPR |
500000KRW | 7,791.92HOPR |
1000000KRW | 15,583.84HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang KRW và KRW sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOPR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.03INR |
![]() | Rp730.88IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽4.45RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.64TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.94JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹4.03 INR, 1 HOPR = Rp730.88 IDR, 1 HOPR = $0.07 CAD, 1 HOPR = £0.04 GBP, 1 HOPR = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01769 |
![]() | 0.000003501 |
![]() | 0.0001502 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1636 |
![]() | 0.0005676 |
![]() | 0.002186 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.5107 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001506 |
![]() | 0.000003507 |
![]() | 0.01056 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.02483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Altura Cripto: La plataforma líder de juegos NFT en 2025
Descubre el impacto revolucionario de Alturas en los juegos NFT en 2025.

Tendencias de precios de XRP y perspectivas para 2025
XRP muestra un movimiento de precio complejo y un potencial a largo plazo coexisten en 2025.

Giga Chad Coin: Análisis de precios y guía de trading para 2025
Descubre el potencial explosivo de Giga Chad Coin en 2025.

Precio de Bitcoin en USD y perspectivas de precio para 2025
Se espera que Bitcoin alcance o supere la marca de $200,000 para finales de 2025.

Análisis del mercado de Morpho Cripto: 2025 y comparación con Aave
Explora el impacto revolucionario de Morpho en el préstamo DeFi

Saitama Coin en 2025: Análisis de precio, Staking y Capitalización de mercado
Descubre el potencial de las monedas Saitama en 2025: predicciones de aumento de precios