HiveChuyển đổi Hive (HIVE) sang Euro (EUR)

HIVE/EUR: 1 HIVE ≈ €0.2243 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Thị trường hôm nay

Hive đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2243. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,762,094.51 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng EUR là €95,618,788.13. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng EUR đã tăng €0.01293, biểu thị mức tăng +6.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng EUR là €3.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang EUR

0.2243+6.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang EUR là €0.2243 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HiveHIVE/USDT
Giao ngay
$0.2516
6.07%
logo HiveHIVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.252
6.11%

The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2516, with a 24-hour trading change of 6.07%, HIVE/USDT Spot is $0.2516 and 6.07%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.252 and 6.11%.

Bảng chuyển đổi Hive sang Euro

Bảng chuyển đổi HIVE sang EUR

logo HiveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HIVE
0.22EUR
2HIVE
0.44EUR
3HIVE
0.67EUR
4HIVE
0.89EUR
5HIVE
1.12EUR
6HIVE
1.34EUR
7HIVE
1.57EUR
8HIVE
1.79EUR
9HIVE
2.01EUR
10HIVE
2.24EUR
1000HIVE
224.33EUR
5000HIVE
1,121.66EUR
10000HIVE
2,243.33EUR
50000HIVE
11,216.66EUR
100000HIVE
22,433.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HIVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive
1EUR
4.45HIVE
2EUR
8.91HIVE
3EUR
13.37HIVE
4EUR
17.83HIVE
5EUR
22.28HIVE
6EUR
26.74HIVE
7EUR
31.2HIVE
8EUR
35.66HIVE
9EUR
40.11HIVE
10EUR
44.57HIVE
100EUR
445.76HIVE
500EUR
2,228.82HIVE
1000EUR
4,457.65HIVE
5000EUR
22,288.25HIVE
10000EUR
44,576.51HIVE

Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang EUR và EUR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HIVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.25 USD, 1 HIVE = €0.22 EUR, 1 HIVE = ₹20.92 INR, 1 HIVE = Rp3,798.5 IDR, 1 HIVE = $0.34 CAD, 1 HIVE = £0.19 GBP, 1 HIVE = ฿8.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.61
logo BTCBTC
0.005423
logo ETHETH
0.2538
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
242.12
logo BNBBNB
0.8898
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,843.23
logo ADAADA
730.68
logo TRXTRX
2,171.5
logo STETHSTETH
0.2537
logo SUISUI
139.31
logo WBTCWBTC
0.005437
logo SMARTSMART
483,034.44
logo LINKLINK
35.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hive của bạn

01

Nhập số lượng HIVE của bạn

Nhập số lượng HIVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hive

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO Token: كيف يبسط Hivello التعدين ويتيح المشاركة دون رسوم مقدمة

HVLO Token: كيف يبسط Hivello التعدين ويتيح المشاركة دون رسوم مقدمة

اكتشف رمز HVLO: حل التعدين الثوري لـ Hivellos DePIN.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04
رموز HIVE: بلوكشين طبقة 1 تم بناؤها حصريًا لتطبيقات اللامركزية (Dapps)

رموز HIVE: بلوكشين طبقة 1 تم بناؤها حصريًا لتطبيقات اللامركزية (Dapps)

كمنصة بلوكتشين بدون رسوم المعاملات وميزات المعاملات السريعة، تجعل قابلية التوسع والمرونة لـ HIVE مناسبة لبناء التطبيقات اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23
عملة HIVE: نظام ذكي مدعوم بالذكاء الاصطناعي وتحليل اتجاهات السوق

عملة HIVE: نظام ذكي مدعوم بالذكاء الاصطناعي وتحليل اتجاهات السوق

عملة HIVE هي رائدة في عملة مشفرة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، مع نظامها الذكي الذي يستفيد من وكلاء الذكاء الاصطناعي لتحليل اتجاهات السوق ونشر الرموز تلقائياً.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
عملة BUZZ: ثورة DeFi مدعومة بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana عبر Hive AI

عملة BUZZ: ثورة DeFi مدعومة بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana عبر Hive AI

تتصدر رموز BUZZ ثورة DeFi التي تعمل بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana. استكشف كيف تبسط Hive AI العمليات المعقدة لـ DeFi، والأسباب وراء النمو المذهل لرموز BUZZ، والمشاريع المبتكرة التي نشأت من هاكاثون Solana AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06

Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.