Heroes of Mavia Thị trường hôm nay
Heroes of Mavia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAVIA chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू26.9. Với nguồn cung lưu hành là 111,931,126 MAVIA, tổng vốn hóa thị trường của MAVIA tính bằng NPR là रू402,620,313,703.63. Trong 24h qua, giá của MAVIA tính bằng NPR đã giảm रू-0.6791, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAVIA tính bằng NPR là रू1,447.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू12.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAVIA sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAVIA sang NPR là रू26.9 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAVIA/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAVIA/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Heroes of Mavia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2003 | 0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2009 | 1.36% |
The real-time trading price of MAVIA/USDT Spot is $0.2003, with a 24-hour trading change of 0.95%, MAVIA/USDT Spot is $0.2003 and 0.95%, and MAVIA/USDT Perpetual is $0.2009 and 1.36%.
Bảng chuyển đổi Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi MAVIA sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAVIA | 26.9NPR |
2MAVIA | 53.81NPR |
3MAVIA | 80.72NPR |
4MAVIA | 107.63NPR |
5MAVIA | 134.54NPR |
6MAVIA | 161.45NPR |
7MAVIA | 188.36NPR |
8MAVIA | 215.27NPR |
9MAVIA | 242.17NPR |
10MAVIA | 269.08NPR |
100MAVIA | 2,690.87NPR |
500MAVIA | 13,454.39NPR |
1000MAVIA | 26,908.79NPR |
5000MAVIA | 134,543.98NPR |
10000MAVIA | 269,087.97NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang MAVIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.03716MAVIA |
2NPR | 0.07432MAVIA |
3NPR | 0.1114MAVIA |
4NPR | 0.1486MAVIA |
5NPR | 0.1858MAVIA |
6NPR | 0.2229MAVIA |
7NPR | 0.2601MAVIA |
8NPR | 0.2973MAVIA |
9NPR | 0.3344MAVIA |
10NPR | 0.3716MAVIA |
10000NPR | 371.62MAVIA |
50000NPR | 1,858.12MAVIA |
100000NPR | 3,716.25MAVIA |
500000NPR | 18,581.28MAVIA |
1000000NPR | 37,162.56MAVIA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAVIA sang NPR và NPR sang MAVIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAVIA sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang MAVIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heroes of Mavia phổ biến
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.82INR |
![]() | Rp3,053.67IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.64THB |
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | ₽18.6RUB |
![]() | R$1.09BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.87TRY |
![]() | ¥1.42CNY |
![]() | ¥28.99JPY |
![]() | $1.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAVIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAVIA = $0.2 USD, 1 MAVIA = €0.18 EUR, 1 MAVIA = ₹16.82 INR, 1 MAVIA = Rp3,053.67 IDR, 1 MAVIA = $0.27 CAD, 1 MAVIA = £0.15 GBP, 1 MAVIA = ฿6.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
SUI chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1765 |
![]() | 0.0000345 |
![]() | 0.001473 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.02152 |
![]() | 3.74 |
![]() | 16.77 |
![]() | 4.95 |
![]() | 13.78 |
![]() | 0.001478 |
![]() | 0.00003458 |
![]() | 0.09668 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.2409 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heroes of Mavia của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heroes of Mavia hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heroes of Mavia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heroes of Mavia sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heroes of Mavia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heroes of Mavia sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heroes of Mavia (MAVIA)

LAUNCHCOIN، إطلاق نموذج جديد لإصدار العملة المركزية
LAUNCHCOIN، كعملة المنصة على منصة إصدار العملة Believe، تقدم نموذج فريد لإصدار العملة

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل
XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

ترامب وبيتكوين: من عملة ترومب إلى ثورة التشفير
تغيرت موقف ترامب تجاه بيتكوين بشكل جذري.

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025
في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025
اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.