Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.1238 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1238. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng EUR là €21,634,954.81. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng EUR đã giảm €-0.02631, biểu thị mức giảm -17.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng EUR là €0.1881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.1238-17.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.1238 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -17.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1423
-15.17%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1423, with a 24-hour trading change of -15.17%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1423 and -15.17%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.12EUR
2HAEDAL
0.24EUR
3HAEDAL
0.37EUR
4HAEDAL
0.49EUR
5HAEDAL
0.61EUR
6HAEDAL
0.74EUR
7HAEDAL
0.86EUR
8HAEDAL
0.99EUR
9HAEDAL
1.11EUR
10HAEDAL
1.23EUR
1000HAEDAL
123.84EUR
5000HAEDAL
619.2EUR
10000HAEDAL
1,238.4EUR
50000HAEDAL
6,192.01EUR
100000HAEDAL
12,384.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
8.07HAEDAL
2EUR
16.14HAEDAL
3EUR
24.22HAEDAL
4EUR
32.29HAEDAL
5EUR
40.37HAEDAL
6EUR
48.44HAEDAL
7EUR
56.52HAEDAL
8EUR
64.59HAEDAL
9EUR
72.67HAEDAL
10EUR
80.74HAEDAL
100EUR
807.49HAEDAL
500EUR
4,037.45HAEDAL
1000EUR
8,074.91HAEDAL
5000EUR
40,374.59HAEDAL
10000EUR
80,749.18HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.14 USD, 1 HAEDAL = €0.12 EUR, 1 HAEDAL = ₹11.55 INR, 1 HAEDAL = Rp2,096.91 IDR, 1 HAEDAL = $0.19 CAD, 1 HAEDAL = £0.1 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.37
logo BTCBTC
0.005745
logo ETHETH
0.3061
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
261.77
logo BNBBNB
0.9289
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,269.85
logo ADAADA
836.22
logo TRXTRX
2,262.71
logo STETHSTETH
0.3072
logo WBTCWBTC
0.005761
logo SUISUI
168.1
logo SMARTSMART
479,877.9
logo LINKLINK
40.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haedal Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.