EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang West African Cfa Franc (XOF)

ETH/XOF: 1 ETH ≈ FCFA1,062,064.58 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,062,064.58. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XOF là FCFA75,358,649,460,120,034.16. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XOF đã giảm FCFA-1,811.12, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XOF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XOF

FCFA1,062,064.58-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,809.62, with a 24-hour trading change of 0.1%, ETH/USDT Spot is $1,809.62 and 0.1%, and ETH/USDT Perpetual is $1,808.7 and 0.18%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XOF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1ETH
1,062,064.58XOF
2ETH
2,124,129.17XOF
3ETH
3,186,193.75XOF
4ETH
4,248,258.34XOF
5ETH
5,310,322.92XOF
6ETH
6,372,387.51XOF
7ETH
7,434,452.09XOF
8ETH
8,496,516.68XOF
9ETH
9,558,581.26XOF
10ETH
10,620,645.85XOF
100ETH
106,206,458.5XOF
500ETH
531,032,292.5XOF
1000ETH
1,062,064,585.01XOF
5000ETH
5,310,322,925.05XOF
10000ETH
10,620,645,850.1XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang ETH

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XOF
0.0000009415ETH
2XOF
0.000001883ETH
3XOF
0.000002824ETH
4XOF
0.000003766ETH
5XOF
0.000004707ETH
6XOF
0.000005649ETH
7XOF
0.00000659ETH
8XOF
0.000007532ETH
9XOF
0.000008474ETH
10XOF
0.000009415ETH
1000000000XOF
941.56ETH
5000000000XOF
4,707.81ETH
10000000000XOF
9,415.62ETH
50000000000XOF
47,078.11ETH
100000000000XOF
94,156.23ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XOF và XOF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XOF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,807.15 USD, 1 ETH = €1,619.03 EUR, 1 ETH = ₹150,973.65 INR, 1 ETH = Rp27,413,987.87 IDR, 1 ETH = $2,451.22 CAD, 1 ETH = £1,357.17 GBP, 1 ETH = ฿59,604.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.03862
logo BTCBTC
0.00000898
logo ETHETH
0.0004707
logo USDTUSDT
0.8503
logo XRPXRP
0.3868
logo BNBBNB
0.001419
logo SOLSOL
0.00574
logo USDCUSDC
0.8507
logo DOGEDOGE
4.89
logo ADAADA
1.24
logo TRXTRX
3.45
logo STETHSTETH
0.0004713
logo SMARTSMART
597.87
logo WBTCWBTC
0.000008992
logo SUISUI
0.2452
logo LINKLINK
0.05857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.