EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Central African Cfa Franc (XAF)

ETH/XAF: 1 ETH ≈ FCFA1,078,996.26 XAF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,078,996.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA76,560,034,342,916,735.15. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA25,753.33, biểu thị mức tăng +2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF

FCFA1,078,996.26+2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là +2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,840.74, with a 24-hour trading change of 2.49%, ETH/USDT Spot is $1,840.74 and 2.49%, and ETH/USDT Perpetual is $1,839.95 and 2.41%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XAF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1ETH
1,078,996.26XAF
2ETH
2,157,992.52XAF
3ETH
3,236,988.78XAF
4ETH
4,315,985.04XAF
5ETH
5,394,981.31XAF
6ETH
6,473,977.57XAF
7ETH
7,552,973.83XAF
8ETH
8,631,970.09XAF
9ETH
9,710,966.36XAF
10ETH
10,789,962.62XAF
100ETH
107,899,626.23XAF
500ETH
539,498,131.17XAF
1000ETH
1,078,996,262.34XAF
5000ETH
5,394,981,311.72XAF
10000ETH
10,789,962,623.44XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang ETH

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XAF
0.0000009267ETH
2XAF
0.000001853ETH
3XAF
0.00000278ETH
4XAF
0.000003707ETH
5XAF
0.000004633ETH
6XAF
0.00000556ETH
7XAF
0.000006487ETH
8XAF
0.000007414ETH
9XAF
0.000008341ETH
10XAF
0.000009267ETH
1000000000XAF
926.78ETH
5000000000XAF
4,633.93ETH
10000000000XAF
9,267.87ETH
50000000000XAF
46,339.36ETH
100000000000XAF
92,678.72ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,835.96 USD, 1 ETH = €1,644.84 EUR, 1 ETH = ₹153,380.5 INR, 1 ETH = Rp27,851,027.96 IDR, 1 ETH = $2,490.3 CAD, 1 ETH = £1,378.81 GBP, 1 ETH = ฿60,555.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XAFXAF
logo GTGT
0.03941
logo BTCBTC
0.000008837
logo ETHETH
0.0004633
logo USDTUSDT
0.8505
logo XRPXRP
0.3844
logo BNBBNB
0.001421
logo SOLSOL
0.005658
logo USDCUSDC
0.851
logo DOGEDOGE
4.71
logo ADAADA
1.2
logo TRXTRX
3.48
logo STETHSTETH
0.0004637
logo SMARTSMART
616.5
logo WBTCWBTC
0.00000886
logo SUISUI
0.2374
logo LINKLINK
0.05748

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.