Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €0.6383 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,404,848 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng EUR là €135,194,903.56. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng EUR đã tăng €0.1797, biểu thị mức tăng +39.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

0.6383+39.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €0.6383 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +39.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.7127, with a 24-hour trading change of 38.01%, ETHFI/USDT Spot is $0.7127 and 38.01%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.7126 and 37.36%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
0.63EUR
2ETHFI
1.27EUR
3ETHFI
1.91EUR
4ETHFI
2.55EUR
5ETHFI
3.19EUR
6ETHFI
3.82EUR
7ETHFI
4.46EUR
8ETHFI
5.1EUR
9ETHFI
5.74EUR
10ETHFI
6.38EUR
1000ETHFI
638.32EUR
5000ETHFI
3,191.64EUR
10000ETHFI
6,383.28EUR
50000ETHFI
31,916.43EUR
100000ETHFI
63,832.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
1.56ETHFI
2EUR
3.13ETHFI
3EUR
4.69ETHFI
4EUR
6.26ETHFI
5EUR
7.83ETHFI
6EUR
9.39ETHFI
7EUR
10.96ETHFI
8EUR
12.53ETHFI
9EUR
14.09ETHFI
10EUR
15.66ETHFI
100EUR
156.65ETHFI
500EUR
783.29ETHFI
1000EUR
1,566.59ETHFI
5000EUR
7,832.95ETHFI
10000EUR
15,665.9ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.71 USD, 1 ETHFI = €0.64 EUR, 1 ETHFI = ₹59.58 INR, 1 ETHFI = Rp10,819.06 IDR, 1 ETHFI = $0.97 CAD, 1 ETHFI = £0.54 GBP, 1 ETHFI = ฿23.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.67
logo BTCBTC
0.00552
logo ETHETH
0.2728
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
249.59
logo BNBBNB
0.9055
logo SOLSOL
3.5
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,939.36
logo ADAADA
761.49
logo TRXTRX
2,190.93
logo STETHSTETH
0.2736
logo SUISUI
142.33
logo WBTCWBTC
0.005512
logo SMARTSMART
481,949.91
logo LINKLINK
36.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.