Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,017.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng VND là ₫12,496,292,823,207,531.7. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng VND đã tăng ₫62.28, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng VND là ₫18,868.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,017.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1248 | 3.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1246 | 2.64% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1248, with a 24-hour trading change of 3.31%, ELX/USDT Spot is $0.1248 and 3.31%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1246 and 2.64%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ELX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 3,017.12VND |
2ELX | 6,034.25VND |
3ELX | 9,051.38VND |
4ELX | 12,068.51VND |
5ELX | 15,085.64VND |
6ELX | 18,102.76VND |
7ELX | 21,119.89VND |
8ELX | 24,137.02VND |
9ELX | 27,154.15VND |
10ELX | 30,171.28VND |
100ELX | 301,712.82VND |
500ELX | 1,508,564.13VND |
1000ELX | 3,017,128.26VND |
5000ELX | 15,085,641.33VND |
10000ELX | 30,171,282.67VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003314ELX |
2VND | 0.0006628ELX |
3VND | 0.0009943ELX |
4VND | 0.001325ELX |
5VND | 0.001657ELX |
6VND | 0.001988ELX |
7VND | 0.00232ELX |
8VND | 0.002651ELX |
9VND | 0.002982ELX |
10VND | 0.003314ELX |
1000000VND | 331.44ELX |
5000000VND | 1,657.2ELX |
10000000VND | 3,314.4ELX |
50000000VND | 16,572.04ELX |
100000000VND | 33,144.09ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang VND và VND sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.24INR |
![]() | Rp1,859.81IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.04THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽11.33RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.18TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.65JPY |
![]() | $0.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.11 EUR, 1 ELX = ₹10.24 INR, 1 ELX = Rp1,859.81 IDR, 1 ELX = $0.17 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿4.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009486 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.000008164 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008558 |
![]() | 0.00003161 |
![]() | 0.0001208 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09355 |
![]() | 0.02642 |
![]() | 0.07564 |
![]() | 0.000008181 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 0.0008942 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

استكشاف ELX: إعادة تشكيل مستقبل التمويل الرقمي
تستخدم ELX تكنولوجيا البلوكتشين لضمان المعاملات الآمنة والشفافة وغير المركزية.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لشركة Elixir يصل إلى قيمة $300 مليون TVL في عام 2025
استكشف بروتوكول ديفي للإكسيرات وعملة الإلكس، الذي يقود التبادلات اللامركزية بقيمة تتجاوز 300 مليون دولار من السيولة ويعيد تشكيل تقنية سلسلة الكتل بـ ديوسد.

عملة ELX: مستقبل السيولة في DeFi في عام 2025
استكشاف كيف تحول عملة ELX السيولة في مجال ال DeFi في عام 2025 مع ميزات السلسلة الجانبية المتقاطعة وفائدة الرمز وتأثير Web3.

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

سعر عملة ELX ومكافآت التخزين في عام 2025: دليل شامل
استكشف إمكانات نمو عملة ELX، مكافآت التخزين، وسعر عام 2025، وتعرف على كيفية الانضمام إلى ثورة الديفي.

كيف أداء سعر عملة ELX؟ ما هي المزايا الفريدة لعملة ELX؟
يتميز عملة ELX في سوق العملات المشفرة التنافسية بتقنيتها المبتكرة وتطبيقاتها الواسعة.