Dark FrontiersChuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FRONTIERS/CNY: 1 FRONTIERS ≈ ¥0.03048 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dark Frontiers Thị trường hôm nay

Dark Frontiers đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dark Frontiers chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03048. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của Dark Frontiers tính bằng CNY là ¥46,264,595.56. Trong 24h qua, giá của Dark Frontiers tính bằng CNY đã tăng ¥0.00008212, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dark Frontiers tính bằng CNY là ¥12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang CNY

¥0.03048+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang CNY là ¥0.03048 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONTIERS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dark Frontiers

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dark FrontiersFRONTIERS/USDT
Giao ngay
$0.004322
0.65%

The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.004322, with a 24-hour trading change of 0.65%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.004322 and 0.65%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang CNY

logo Dark FrontiersSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FRONTIERS
0.03CNY
2FRONTIERS
0.06CNY
3FRONTIERS
0.09CNY
4FRONTIERS
0.12CNY
5FRONTIERS
0.15CNY
6FRONTIERS
0.18CNY
7FRONTIERS
0.21CNY
8FRONTIERS
0.24CNY
9FRONTIERS
0.27CNY
10FRONTIERS
0.3CNY
10000FRONTIERS
304.83CNY
50000FRONTIERS
1,524.19CNY
100000FRONTIERS
3,048.39CNY
500000FRONTIERS
15,241.96CNY
1000000FRONTIERS
30,483.93CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FRONTIERS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dark Frontiers
1CNY
32.8FRONTIERS
2CNY
65.6FRONTIERS
3CNY
98.41FRONTIERS
4CNY
131.21FRONTIERS
5CNY
164.02FRONTIERS
6CNY
196.82FRONTIERS
7CNY
229.62FRONTIERS
8CNY
262.43FRONTIERS
9CNY
295.23FRONTIERS
10CNY
328.04FRONTIERS
100CNY
3,280.41FRONTIERS
500CNY
16,402.08FRONTIERS
1000CNY
32,804.16FRONTIERS
5000CNY
164,020.84FRONTIERS
10000CNY
328,041.68FRONTIERS

Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang CNY và CNY sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRONTIERS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.36 INR, 1 FRONTIERS = Rp65.56 IDR, 1 FRONTIERS = $0.01 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006395
logo ETHETH
0.02707
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.57
logo BNBBNB
0.1038
logo SOLSOL
0.3999
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
294.46
logo ADAADA
89.91
logo TRXTRX
260.88
logo STETHSTETH
0.02706
logo WBTCWBTC
0.0006423
logo SUISUI
17.02
logo LINKLINK
4.31
logo AVAXAVAX
2.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dark Frontiers của bạn

01

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dark Frontiers

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dark Frontiers (FRONTIERS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.