CrossFiChuyển đổi CrossFi (XFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XFI/IDR: 1 XFI ≈ Rp2,342.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,342.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng IDR là Rp1,501,298,822,168,569.13. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng IDR đã tăng Rp74.07, biểu thị mức tăng +3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,249.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR

Rp2,342.2+3.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.1534
2.81%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1534, with a 24-hour trading change of 2.81%, XFI/USDT Spot is $0.1534 and 2.81%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XFI sang IDR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFI
2,342.2IDR
2XFI
4,684.41IDR
3XFI
7,026.62IDR
4XFI
9,368.82IDR
5XFI
11,711.03IDR
6XFI
14,053.24IDR
7XFI
16,395.45IDR
8XFI
18,737.65IDR
9XFI
21,079.86IDR
10XFI
23,422.07IDR
100XFI
234,220.71IDR
500XFI
1,171,103.59IDR
1000XFI
2,342,207.19IDR
5000XFI
11,711,035.96IDR
10000XFI
23,422,071.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1IDR
0.0004269XFI
2IDR
0.0008538XFI
3IDR
0.00128XFI
4IDR
0.001707XFI
5IDR
0.002134XFI
6IDR
0.002561XFI
7IDR
0.002988XFI
8IDR
0.003415XFI
9IDR
0.003842XFI
10IDR
0.004269XFI
1000000IDR
426.94XFI
5000000IDR
2,134.73XFI
10000000IDR
4,269.47XFI
50000000IDR
21,347.38XFI
100000000IDR
42,694.77XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.15 USD, 1 XFI = €0.14 EUR, 1 XFI = ₹12.9 INR, 1 XFI = Rp2,342.21 IDR, 1 XFI = $0.21 CAD, 1 XFI = £0.12 GBP, 1 XFI = ฿5.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001511
logo BTCBTC
0.0000003415
logo ETHETH
0.00001796
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0149
logo BNBBNB
0.00005492
logo SOLSOL
0.0002226
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1826
logo ADAADA
0.04714
logo TRXTRX
0.1319
logo STETHSTETH
0.00001796
logo WBTCWBTC
0.0000003418
logo SMARTSMART
25.39
logo SUISUI
0.00957
logo LINKLINK
0.002269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.