Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Canadian Dollar (CAD)

CROID/CAD: 1 CROID ≈ $0.04018 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04018. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,223,956.36 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng CAD là $8,351,247.55. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng CAD đã tăng $0.003021, biểu thị mức tăng +8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng CAD là $0.6229, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang CAD

$0.04018+8.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang CAD là $0.04018 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi CROID sang CAD

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1CROID
0.03CAD
2CROID
0.07CAD
3CROID
0.11CAD
4CROID
0.15CAD
5CROID
0.19CAD
6CROID
0.23CAD
7CROID
0.27CAD
8CROID
0.31CAD
9CROID
0.35CAD
10CROID
0.39CAD
10000CROID
396.34CAD
50000CROID
1,981.73CAD
100000CROID
3,963.47CAD
500000CROID
19,817.36CAD
1000000CROID
39,634.72CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang CROID

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1CAD
25.23CROID
2CAD
50.46CROID
3CAD
75.69CROID
4CAD
100.92CROID
5CAD
126.15CROID
6CAD
151.38CROID
7CAD
176.61CROID
8CAD
201.84CROID
9CAD
227.07CROID
10CAD
252.3CROID
100CAD
2,523.03CROID
500CAD
12,615.19CROID
1000CAD
25,230.39CROID
5000CAD
126,151.99CROID
10000CAD
252,303.99CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang CAD và CAD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.44 INR, 1 CROID = Rp443.27 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.93
logo BTCBTC
0.003641
logo ETHETH
0.1772
logo USDTUSDT
368.56
logo XRPXRP
163.61
logo BNBBNB
0.5966
logo SOLSOL
2.3
logo USDCUSDC
368.62
logo DOGEDOGE
1,936.34
logo ADAADA
500.43
logo TRXTRX
1,447.33
logo STETHSTETH
0.1732
logo SUISUI
94.25
logo WBTCWBTC
0.003641
logo SMARTSMART
319,707.56
logo LINKLINK
23.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.