C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Japanese Yen (JPY)

CODA/JPY: 1 CODA ≈ ¥23.02 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥23.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02028, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng JPY là ¥360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang JPY

¥23.02-0.088%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang JPY là ¥23.02 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CODA sang JPY

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CODA
23.02JPY
2CODA
46.05JPY
3CODA
69.07JPY
4CODA
92.1JPY
5CODA
115.13JPY
6CODA
138.15JPY
7CODA
161.18JPY
8CODA
184.21JPY
9CODA
207.23JPY
10CODA
230.26JPY
100CODA
2,302.63JPY
500CODA
11,513.15JPY
1000CODA
23,026.3JPY
5000CODA
115,131.51JPY
10000CODA
230,263.03JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CODA

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
C
1JPY
0.04342CODA
2JPY
0.08685CODA
3JPY
0.1302CODA
4JPY
0.1737CODA
5JPY
0.2171CODA
6JPY
0.2605CODA
7JPY
0.304CODA
8JPY
0.3474CODA
9JPY
0.3908CODA
10JPY
0.4342CODA
10000JPY
434.28CODA
50000JPY
2,171.42CODA
100000JPY
4,342.85CODA
500000JPY
21,714.29CODA
1000000JPY
43,428.59CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang JPY và JPY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.16 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹13.36 INR, 1 CODA = Rp2,425.69 IDR, 1 CODA = $0.22 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.159
logo BTCBTC
0.00003131
logo ETHETH
0.001299
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.43
logo BNBBNB
0.005076
logo SOLSOL
0.01941
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.37
logo ADAADA
4.33
logo TRXTRX
12.52
logo STETHSTETH
0.001312
logo WBTCWBTC
0.00003139
logo SUISUI
0.8469
logo LINKLINK
0.2097
logo AVAXAVAX
0.1393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.