ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Indian Rupee (INR)

CHR/INR: 1 CHR ≈ ₹10.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.25. Với nguồn cung lưu hành là 842,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng INR là ₹721,385,638,171.9. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng INR đã giảm ₹-0.4134, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng INR là ₹124.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR

10.25-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹10.25 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1235
-4.39%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1232
-4.53%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1235, with a 24-hour trading change of -4.39%, CHR/USDT Spot is $0.1235 and -4.39%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1232 and -4.53%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CHR sang INR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CHR
10.31INR
2CHR
20.62INR
3CHR
30.94INR
4CHR
41.25INR
5CHR
51.57INR
6CHR
61.88INR
7CHR
72.2INR
8CHR
82.51INR
9CHR
92.83INR
10CHR
103.14INR
100CHR
1,031.49INR
500CHR
5,157.49INR
1000CHR
10,314.98INR
5000CHR
51,574.9INR
10000CHR
103,149.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang CHR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1INR
0.09694CHR
2INR
0.1938CHR
3INR
0.2908CHR
4INR
0.3877CHR
5INR
0.4847CHR
6INR
0.5816CHR
7INR
0.6786CHR
8INR
0.7755CHR
9INR
0.8725CHR
10INR
0.9694CHR
10000INR
969.46CHR
50000INR
4,847.31CHR
100000INR
9,694.63CHR
500000INR
48,473.19CHR
1000000INR
96,946.38CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.12 USD, 1 CHR = €0.11 EUR, 1 CHR = ₹10.25 INR, 1 CHR = Rp1,861.33 IDR, 1 CHR = $0.17 CAD, 1 CHR = £0.09 GBP, 1 CHR = ฿4.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.0000582
logo ETHETH
0.002334
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.37
logo BNBBNB
0.009234
logo SOLSOL
0.03444
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.17
logo ADAADA
7.57
logo TRXTRX
21.76
logo STETHSTETH
0.002321
logo WBTCWBTC
0.00005801
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3538
logo AVAXAVAX
0.2373

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.