CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELR/IDR: 1 CELR ≈ Rp153.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp153.27. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng IDR là Rp13,126,480,901,240,910.63. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng IDR đã giảm Rp-0.06134, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng IDR là Rp2,955.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang IDR

Rp153.27-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang IDR là Rp153.27 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.01009
-0.38%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01009
0.45%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.01009, with a 24-hour trading change of -0.38%, CELR/USDT Spot is $0.01009 and -0.38%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01009 and 0.45%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELR sang IDR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELR
150.27IDR
2CELR
300.54IDR
3CELR
450.81IDR
4CELR
601.08IDR
5CELR
751.35IDR
6CELR
901.62IDR
7CELR
1,051.89IDR
8CELR
1,202.17IDR
9CELR
1,352.44IDR
10CELR
1,502.71IDR
100CELR
15,027.14IDR
500CELR
75,135.7IDR
1000CELR
150,271.4IDR
5000CELR
751,357IDR
10000CELR
1,502,714.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1IDR
0.006654CELR
2IDR
0.0133CELR
3IDR
0.01996CELR
4IDR
0.02661CELR
5IDR
0.03327CELR
6IDR
0.03992CELR
7IDR
0.04658CELR
8IDR
0.05323CELR
9IDR
0.05989CELR
10IDR
0.06654CELR
100000IDR
665.46CELR
500000IDR
3,327.31CELR
1000000IDR
6,654.62CELR
5000000IDR
33,273.13CELR
10000000IDR
66,546.26CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang IDR và IDR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.84 INR, 1 CELR = Rp153.28 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001526
logo BTCBTC
0.0000003186
logo ETHETH
0.00001315
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01386
logo BNBBNB
0.00005108
logo SOLSOL
0.0001946
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1502
logo ADAADA
0.04386
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001323
logo WBTCWBTC
0.0000003187
logo SUISUI
0.008563
logo LINKLINK
0.002108
logo AVAXAVAX
0.001439

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.