Biswap Thị trường hôm nay
Biswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BSW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0341. Với nguồn cung lưu hành là 498,978,200 BSW, tổng vốn hóa thị trường của BSW tính bằng EUR là €15,246,969.16. Trong 24h qua, giá của BSW tính bằng EUR đã giảm €-0.001825, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSW tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009902.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSW sang EUR là €0.0341 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Biswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03826 | -5.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03816 | -4.89% |
The real-time trading price of BSW/USDT Spot is $0.03826, with a 24-hour trading change of -5.41%, BSW/USDT Spot is $0.03826 and -5.41%, and BSW/USDT Perpetual is $0.03816 and -4.89%.
Bảng chuyển đổi Biswap sang Euro
Bảng chuyển đổi BSW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BSW | 0.03EUR |
2BSW | 0.06EUR |
3BSW | 0.1EUR |
4BSW | 0.13EUR |
5BSW | 0.17EUR |
6BSW | 0.2EUR |
7BSW | 0.23EUR |
8BSW | 0.27EUR |
9BSW | 0.3EUR |
10BSW | 0.34EUR |
10000BSW | 341.06EUR |
50000BSW | 1,705.34EUR |
100000BSW | 3,410.69EUR |
500000BSW | 17,053.45EUR |
1000000BSW | 34,106.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BSW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 29.31BSW |
2EUR | 58.63BSW |
3EUR | 87.95BSW |
4EUR | 117.27BSW |
5EUR | 146.59BSW |
6EUR | 175.91BSW |
7EUR | 205.23BSW |
8EUR | 234.55BSW |
9EUR | 263.87BSW |
10EUR | 293.19BSW |
100EUR | 2,931.95BSW |
500EUR | 14,659.78BSW |
1000EUR | 29,319.56BSW |
5000EUR | 146,597.84BSW |
10000EUR | 293,195.69BSW |
Bảng chuyển đổi số tiền BSW sang EUR và EUR sang BSW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BSW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Biswap phổ biến
Biswap | 1 BSW |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.18INR |
![]() | Rp577.51IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.26THB |
Biswap | 1 BSW |
---|---|
![]() | ₽3.52RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.3TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.48JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSW = $0.04 USD, 1 BSW = €0.03 EUR, 1 BSW = ₹3.18 INR, 1 BSW = Rp577.51 IDR, 1 BSW = $0.05 CAD, 1 BSW = £0.03 GBP, 1 BSW = ฿1.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.005504 |
![]() | 0.2699 |
![]() | 558.02 |
![]() | 248.37 |
![]() | 0.903 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,929.34 |
![]() | 759 |
![]() | 2,189.13 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 142.33 |
![]() | 0.005506 |
![]() | 481,949.91 |
![]() | 36.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Biswap của bạn
Nhập số lượng BSW của bạn
Nhập số lượng BSW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Biswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Biswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Biswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Biswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Biswap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Biswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Biswap (BSW)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.