Beam Thị trường hôm nay
Beam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.09118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,655,848 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng GHS là ₵75,270,739,810.1. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng GHS đã tăng ₵0.00197, biểu thị mức tăng +2.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng GHS là ₵0.6991, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.02875.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang GHS là ₵0.09118 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +2.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005807 | 2.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005814 | 3.16% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.005807, with a 24-hour trading change of 2.86%, BEAMX/USDT Spot is $0.005807 and 2.86%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.005814 and 3.16%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi BEAMX sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.09GHS |
2BEAMX | 0.18GHS |
3BEAMX | 0.27GHS |
4BEAMX | 0.36GHS |
5BEAMX | 0.45GHS |
6BEAMX | 0.54GHS |
7BEAMX | 0.63GHS |
8BEAMX | 0.72GHS |
9BEAMX | 0.82GHS |
10BEAMX | 0.91GHS |
10000BEAMX | 911.89GHS |
50000BEAMX | 4,559.45GHS |
100000BEAMX | 9,118.9GHS |
500000BEAMX | 45,594.51GHS |
1000000BEAMX | 91,189.02GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 10.96BEAMX |
2GHS | 21.93BEAMX |
3GHS | 32.89BEAMX |
4GHS | 43.86BEAMX |
5GHS | 54.83BEAMX |
6GHS | 65.79BEAMX |
7GHS | 76.76BEAMX |
8GHS | 87.72BEAMX |
9GHS | 98.69BEAMX |
10GHS | 109.66BEAMX |
100GHS | 1,096.62BEAMX |
500GHS | 5,483.11BEAMX |
1000GHS | 10,966.23BEAMX |
5000GHS | 54,831.15BEAMX |
10000GHS | 109,662.31BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang GHS và GHS sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BEAMX sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.48 INR, 1 BEAMX = Rp87.83 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
HYPE chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
SUI chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.86 |
![]() | 0.0002996 |
![]() | 0.01236 |
![]() | 31.73 |
![]() | 14.8 |
![]() | 0.04852 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 31.76 |
![]() | 177.13 |
![]() | 117.75 |
![]() | 0.0124 |
![]() | 49.67 |
![]() | 13,296.71 |
![]() | 0.7555 |
![]() | 0.0003009 |
![]() | 10.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

什麼是工作量證明(PoW)?工作量證明在區塊鏈中的重要性
在區塊鏈和加密貨幣的世界中,共識機制在保護網路和驗證交易方面發揮着至關重要的作用。

FARTCOIN_USDT:在2025年於Gate交易互聯網最有趣的表情幣
在2025年於Gate交易互聯網最有趣的表情幣

什麼是分片?分片技術的挑戰和潛在風險
在區塊鏈領域,擴展性是開發者們正在努力克服的最大障礙之一。

MASK_USDT:揭示Web3隱私和去中心化金融的未來
MASK_USDT正在作爲一個強大的實用代幣獲得勢頭,尤其受到注重隱私的用戶和去中心化金融愛好者的歡迎。

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代幣市場的復興
Ravencoin的RVN_USDT交易對在Gate上脫穎而出,作爲一個展現強大技術基礎和實際應用的代幣。

LPT_USDT: Livepeer 的去中心化視頻基礎設施突破之路
Livepeer旨在革新去中心化視頻流媒體,其代幣LPT現在正受到開發者和交易者的持續關注和日益增長的興趣。