BalanceChuyển đổi Balance (EPT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EPT/IDR: 1 EPT ≈ Rp142.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Balance Thị trường hôm nay

Balance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp142.09. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng IDR là Rp5,262,936,139,275,913.83. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng IDR đã giảm Rp-5.2, biểu thị mức giảm -3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng IDR là Rp455.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp45.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang IDR

Rp142.09-3.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang IDR là Rp142.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Balance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BalanceEPT/USDT
Giao ngay
$0.009384
-4.07%
logo BalanceEPT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009397
-4.25%

The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.009384, with a 24-hour trading change of -4.07%, EPT/USDT Spot is $0.009384 and -4.07%, and EPT/USDT Perpetual is $0.009397 and -4.25%.

Bảng chuyển đổi Balance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EPT sang IDR

logo BalanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EPT
142.09IDR
2EPT
284.18IDR
3EPT
426.28IDR
4EPT
568.37IDR
5EPT
710.47IDR
6EPT
852.56IDR
7EPT
994.66IDR
8EPT
1,136.75IDR
9EPT
1,278.85IDR
10EPT
1,420.94IDR
100EPT
14,209.49IDR
500EPT
71,047.45IDR
1000EPT
142,094.91IDR
5000EPT
710,474.57IDR
10000EPT
1,420,949.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EPT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Balance
1IDR
0.007037EPT
2IDR
0.01407EPT
3IDR
0.02111EPT
4IDR
0.02815EPT
5IDR
0.03518EPT
6IDR
0.04222EPT
7IDR
0.04926EPT
8IDR
0.0563EPT
9IDR
0.06333EPT
10IDR
0.07037EPT
100000IDR
703.75EPT
500000IDR
3,518.77EPT
1000000IDR
7,037.54EPT
5000000IDR
35,187.74EPT
10000000IDR
70,375.49EPT

Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang IDR và IDR sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EPT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Balance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0.01 USD, 1 EPT = €0.01 EUR, 1 EPT = ₹0.78 INR, 1 EPT = Rp142.09 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0.01 GBP, 1 EPT = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001616
logo BTCBTC
0.0000003071
logo ETHETH
0.00001253
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01473
logo BNBBNB
0.00004814
logo SOLSOL
0.0001941
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1515
logo ADAADA
0.0448
logo TRXTRX
0.12
logo STETHSTETH
0.00001249
logo WBTCWBTC
0.0000003084
logo SUISUI
0.00937
logo HYPEHYPE
0.001006
logo LINKLINK
0.00215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Balance của bạn

01

Nhập số lượng EPT của bạn

Nhập số lượng EPT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Balance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

Tìm hiểu thêm về Balance (EPT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.