AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Qatari Riyal (QAR)

AVAX/QAR: 1 AVAX ≈ ﷼94.23 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼94.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,533.79 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng QAR là ﷼143,469,603,982.61. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng QAR đã tăng ﷼9.51, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng QAR là ﷼527.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang QAR

94.23+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang QAR là ﷼94.23 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.95, with a 24-hour trading change of 11.66%, AVAX/USDT Spot is $25.95 and 11.66%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.95 and 11.56%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi AVAX sang QAR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1AVAX
93.07QAR
2AVAX
186.14QAR
3AVAX
279.22QAR
4AVAX
372.29QAR
5AVAX
465.37QAR
6AVAX
558.44QAR
7AVAX
651.52QAR
8AVAX
744.59QAR
9AVAX
837.67QAR
10AVAX
930.74QAR
100AVAX
9,307.48QAR
500AVAX
46,537.4QAR
1000AVAX
93,074.8QAR
5000AVAX
465,374QAR
10000AVAX
930,748QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang AVAX

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1QAR
0.01074AVAX
2QAR
0.02148AVAX
3QAR
0.03223AVAX
4QAR
0.04297AVAX
5QAR
0.05372AVAX
6QAR
0.06446AVAX
7QAR
0.0752AVAX
8QAR
0.08595AVAX
9QAR
0.09669AVAX
10QAR
0.1074AVAX
10000QAR
107.44AVAX
50000QAR
537.2AVAX
100000QAR
1,074.4AVAX
500000QAR
5,372.02AVAX
1000000QAR
10,744.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang QAR và QAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.001313
logo ETHETH
0.05312
logo USDTUSDT
137.34
logo XRPXRP
55.77
logo BNBBNB
0.2092
logo SOLSOL
0.7851
logo USDCUSDC
137.37
logo DOGEDOGE
560.36
logo ADAADA
164.03
logo TRXTRX
521.18
logo STETHSTETH
0.05334
logo SUISUI
33.87
logo WBTCWBTC
0.001326
logo LINKLINK
7.94
logo AVAXAVAX
5.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.