AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Croatian Kuna (HRK)

AVAX/HRK: 1 AVAX ≈ kn170.58 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn170.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,805.19 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng HRK là kn481,617,754,764.34. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng HRK đã tăng kn12.84, biểu thị mức tăng +8.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng HRK là kn978.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn18.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang HRK

kn170.58+8.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang HRK là kn170.58 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +8.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.33, with a 24-hour trading change of 7.6%, AVAX/USDT Spot is $25.33 and 7.6%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.33 and 6.38%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi AVAX sang HRK

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1AVAX
171.26HRK
2AVAX
342.52HRK
3AVAX
513.78HRK
4AVAX
685.04HRK
5AVAX
856.3HRK
6AVAX
1,027.56HRK
7AVAX
1,198.82HRK
8AVAX
1,370.08HRK
9AVAX
1,541.34HRK
10AVAX
1,712.6HRK
100AVAX
17,126.01HRK
500AVAX
85,630.09HRK
1000AVAX
171,260.18HRK
5000AVAX
856,300.92HRK
10000AVAX
1,712,601.85HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang AVAX

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1HRK
0.005839AVAX
2HRK
0.01167AVAX
3HRK
0.01751AVAX
4HRK
0.02335AVAX
5HRK
0.02919AVAX
6HRK
0.03503AVAX
7HRK
0.04087AVAX
8HRK
0.04671AVAX
9HRK
0.05255AVAX
10HRK
0.05839AVAX
100000HRK
583.9AVAX
500000HRK
2,919.53AVAX
1000000HRK
5,839.06AVAX
5000000HRK
29,195.34AVAX
10000000HRK
58,390.68AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang HRK và HRK sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HRK sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.27 USD, 1 AVAX = €22.64 EUR, 1 AVAX = ₹2,111.12 INR, 1 AVAX = Rp383,339.22 IDR, 1 AVAX = $34.28 CAD, 1 AVAX = £18.98 GBP, 1 AVAX = ฿833.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.0007111
logo ETHETH
0.02919
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
30.7
logo BNBBNB
0.1112
logo SOLSOL
0.4182
logo USDCUSDC
74.08
logo DOGEDOGE
307.38
logo ADAADA
90.52
logo TRXTRX
277.01
logo STETHSTETH
0.02921
logo SUISUI
18.44
logo WBTCWBTC
0.0007116
logo LINKLINK
4.37
logo AVAXAVAX
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.