AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Bahraini Dinar (BHD)

AVAX/BHD: 1 AVAX ≈ .د.ب9.73 BHD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب9.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,533.79 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng BHD là .د.ب1,530,850,647.01. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.9827, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng BHD là .د.ب54.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang BHD

.د.ب9.73+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang BHD là .د.ب9.73 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/BHD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.95, with a 24-hour trading change of 11.66%, AVAX/USDT Spot is $25.95 and 11.66%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.95 and 11.56%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Bahraini Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang BHD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo BHD
1AVAX
9.61BHD
2AVAX
19.22BHD
3AVAX
28.84BHD
4AVAX
38.45BHD
5AVAX
48.07BHD
6AVAX
57.68BHD
7AVAX
67.3BHD
8AVAX
76.91BHD
9AVAX
86.52BHD
10AVAX
96.14BHD
100AVAX
961.43BHD
500AVAX
4,807.16BHD
1000AVAX
9,614.32BHD
5000AVAX
48,071.6BHD
10000AVAX
96,143.2BHD

Bảng chuyển đổi BHD sang AVAX

logo BHDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1BHD
0.104AVAX
2BHD
0.208AVAX
3BHD
0.312AVAX
4BHD
0.416AVAX
5BHD
0.52AVAX
6BHD
0.624AVAX
7BHD
0.728AVAX
8BHD
0.832AVAX
9BHD
0.9361AVAX
10BHD
1.04AVAX
1000BHD
104.01AVAX
5000BHD
520.05AVAX
10000BHD
1,040.11AVAX
50000BHD
5,200.57AVAX
100000BHD
10,401.15AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang BHD và BHD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BHD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BHDBHD
logo GTGT
59.23
logo BTCBTC
0.01272
logo ETHETH
0.5142
logo USDTUSDT
1,329.65
logo XRPXRP
539.9
logo BNBBNB
2.02
logo SOLSOL
7.6
logo USDCUSDC
1,329.92
logo DOGEDOGE
5,424.82
logo ADAADA
1,587.99
logo TRXTRX
5,045.48
logo STETHSTETH
0.5164
logo SUISUI
327.94
logo WBTCWBTC
0.01283
logo LINKLINK
76.95
logo AVAXAVAX
51.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Bahraini Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bahraini Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.