Aleph ZeroChuyển đổi Aleph Zero (AZERO) sang Euro (EUR)

AZERO/EUR: 1 AZERO ≈ €0.1154 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aleph Zero Thị trường hôm nay

Aleph Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AZERO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1154. Với nguồn cung lưu hành là 302,314,000 AZERO, tổng vốn hóa thị trường của AZERO tính bằng EUR là €31,266,452.44. Trong 24h qua, giá của AZERO tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZERO tính bằng EUR là €2.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06535.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZERO sang EUR

0.1154+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZERO sang EUR là €0.1154 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZERO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZERO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aleph Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AZERO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZERO/-- Spot is $ and 0%, and AZERO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aleph Zero sang Euro

Bảng chuyển đổi AZERO sang EUR

logo Aleph ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AZERO
0.11EUR
2AZERO
0.23EUR
3AZERO
0.34EUR
4AZERO
0.46EUR
5AZERO
0.57EUR
6AZERO
0.69EUR
7AZERO
0.8EUR
8AZERO
0.92EUR
9AZERO
1.03EUR
10AZERO
1.15EUR
1000AZERO
115.44EUR
5000AZERO
577.2EUR
10000AZERO
1,154.41EUR
50000AZERO
5,772.05EUR
100000AZERO
11,544.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AZERO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aleph Zero
1EUR
8.66AZERO
2EUR
17.32AZERO
3EUR
25.98AZERO
4EUR
34.64AZERO
5EUR
43.31AZERO
6EUR
51.97AZERO
7EUR
60.63AZERO
8EUR
69.29AZERO
9EUR
77.96AZERO
10EUR
86.62AZERO
100EUR
866.24AZERO
500EUR
4,331.2AZERO
1000EUR
8,662.41AZERO
5000EUR
43,312.09AZERO
10000EUR
86,624.19AZERO

Bảng chuyển đổi số tiền AZERO sang EUR và EUR sang AZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aleph Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZERO = $0.13 USD, 1 AZERO = €0.12 EUR, 1 AZERO = ₹10.76 INR, 1 AZERO = Rp1,954.7 IDR, 1 AZERO = $0.17 CAD, 1 AZERO = £0.1 GBP, 1 AZERO = ฿4.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.66
logo BTCBTC
0.005757
logo ETHETH
0.3047
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
252.19
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,078.99
logo ADAADA
789.16
logo TRXTRX
2,278.78
logo STETHSTETH
0.3045
logo WBTCWBTC
0.005766
logo SMARTSMART
415,560.68
logo SUISUI
162.25
logo LINKLINK
38.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aleph Zero của bạn

01

Nhập số lượng AZERO của bạn

Nhập số lượng AZERO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aleph Zero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aleph Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aleph Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aleph Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aleph Zero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aleph Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aleph Zero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aleph Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aleph Zero (AZERO)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Aleph Zero (AZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.