Absolute Sync Thị trường hôm nay
Absolute Sync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 AST, tổng vốn hóa thị trường của AST tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AST tính bằng EUR đã giảm €-0.002873, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AST tính bằng EUR là €419.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9845.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AST sang EUR là €3.93 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Absolute Sync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04627 | -0.28% |
The real-time trading price of AST/USDT Spot is $0.04627, with a 24-hour trading change of -0.28%, AST/USDT Spot is $0.04627 and -0.28%, and AST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Absolute Sync sang Euro
Bảng chuyển đổi AST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AST | 3.93EUR |
2AST | 7.86EUR |
3AST | 11.79EUR |
4AST | 15.73EUR |
5AST | 19.66EUR |
6AST | 23.59EUR |
7AST | 27.53EUR |
8AST | 31.46EUR |
9AST | 35.39EUR |
10AST | 39.33EUR |
100AST | 393.3EUR |
500AST | 1,966.5EUR |
1000AST | 3,933EUR |
5000AST | 19,665EUR |
10000AST | 39,330.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2542AST |
2EUR | 0.5085AST |
3EUR | 0.7627AST |
4EUR | 1.01AST |
5EUR | 1.27AST |
6EUR | 1.52AST |
7EUR | 1.77AST |
8EUR | 2.03AST |
9EUR | 2.28AST |
10EUR | 2.54AST |
1000EUR | 254.25AST |
5000EUR | 1,271.29AST |
10000EUR | 2,542.58AST |
50000EUR | 12,712.93AST |
100000EUR | 25,425.87AST |
Bảng chuyển đổi số tiền AST sang EUR và EUR sang AST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Absolute Sync phổ biến
Absolute Sync | 1 AST |
---|---|
![]() | $4.39USD |
![]() | €3.93EUR |
![]() | ₹366.75INR |
![]() | Rp66,595.14IDR |
![]() | $5.95CAD |
![]() | £3.3GBP |
![]() | ฿144.79THB |
Absolute Sync | 1 AST |
---|---|
![]() | ₽405.67RUB |
![]() | R$23.88BRL |
![]() | د.إ16.12AED |
![]() | ₺149.84TRY |
![]() | ¥30.96CNY |
![]() | ¥632.17JPY |
![]() | $34.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AST = $4.39 USD, 1 AST = €3.93 EUR, 1 AST = ₹366.75 INR, 1 AST = Rp66,595.14 IDR, 1 AST = $5.95 CAD, 1 AST = £3.3 GBP, 1 AST = ฿144.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.44 |
![]() | 0.005024 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 558.13 |
![]() | 226.31 |
![]() | 0.8098 |
![]() | 3.02 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,224.56 |
![]() | 673.78 |
![]() | 2,029.81 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 0.005029 |
![]() | 142.77 |
![]() | 15.61 |
![]() | 32.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Absolute Sync của bạn
Nhập số lượng AST của bạn
Nhập số lượng AST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Absolute Sync hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Absolute Sync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Absolute Sync sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Absolute Sync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Absolute Sync sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Absolute Sync sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Absolute Sync sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Absolute Sync sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Absolute Sync (AST)

DOGINME: El fenómeno Farcaster 2025 que abraza a tu perro interior
Explora DOGINME, el fenómeno viral en Farcaster que está redefiniendo las comunidades digitales en 2025.

¿Hasta dónde puede llegar Shiba Inu en 2025: Potencial Web3 de SHIBs
Explora el potencial de Shiba Inu en la era Web3.

¿Hasta dónde puede llegar Dogecoin en 2025: Análisis de precios y tendencias del mercado
Explora el potencial de Dogecoin en 2025: predicciones de precio

【2025】¿Qué es Bitcoin? Un análisis exhaustivo desde los principios hasta los usos
Bitcoin (Bitcoin) se ha convertido en una fuerza innegable en el sistema financiero global

Principales monedas virtuales en las que invertir en 2025: Una guía para entusiastas de las Criptomonedas
Descubre las principales monedas virtuales de 2025, aprende estrategias comerciales efectivas, explora altcoins emergentes y navega por las mejores plataformas de intercambio Gate.io.

¿Hasta qué punto puede llegar el precio de la red Pi en 2025?
Actualmente, Pi Network ocupa el puesto 27 en el mercado de criptomonedas, demostrando una sólida posición en el mercado.