

Biểu đồ giá trực tiếp Outlanders (LAND)
Giá của Outlanders (LAND) hôm nay là ₫29.03, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫5.12B và do đó Outlanders (LAND) có vốn hóa thị trường là ₫1.85B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000074%. Giá Outlanders (LAND) đã thay đổi -2.39% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá LAND
- Khối lượng 24h₫5.12B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫453.39
- Cao 24H₫31.21
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫10.23
- Thấp 24H₫28.49
Thông tin vốn hóa thị trường LAND
- Vốn hóa thị trường₫1.85B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫58.07B
- Vốn hóa thị trường/FDV3.2%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung LAND
- Nguồn cung lưu thông64M LAND
- Tổng cung2B LAND
- Cung cấp tối đa2B LAND
Giá Outlanders (LAND) được dự đoán là giá trung bình ₫28.3 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫18.11 và giá cao nhất ₫33.96. Đến 2035, giá Outlanders (LAND) có thể đạt tới ₫101.2, mang lại tiềm năng lợi nhuận +145.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫18.11 | ₫33.96 | ₫28.3 | -2.00% |
2026 | ₫20.23 | ₫34.55 | ₫31.13 | +7.00% |
2027 | ₫28.24 | ₫37.11 | ₫32.84 | +13.00% |
2028 | ₫26.93 | ₫43.72 | ₫34.98 | +20.00% |
2029 | ₫34.63 | ₫40.53 | ₫39.35 | +35.00% |
2030 | ₫31.55 | ₫42.34 | ₫39.94 | +37.00% |
2031 | ₫25.92 | ₫50.19 | ₫41.14 | +41.00% |
2032 | ₫24.66 | ₫60.28 | ₫45.66 | +57.00% |
2033 | ₫43.44 | ₫68.33 | ₫52.97 | +82.00% |
2034 | ₫33.96 | ₫81.88 | ₫60.65 | +108.00% |
2035 | ₫64.85 | ₫101.2 | ₫71.27 | +145.00% |
Giá Outlanders (LAND) đã dao động -2.39% trong 24h qua và +0.01% trong 7 ngày qua. Giá của Outlanders (LAND) là -11.55% trong 30 ngày qua và -83.76% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫0.7812 | -2.62% |
24H | -₫0.7109 | -2.39% |
7D | +₫0.002903 | +0.01% |
30D | -₫3.79 | -11.55% |
1Y | -₫149.76 | -83.76% |
Chỉ số độ tin cậy Outlanders (LAND)
Giới thiệu về Outlanders (LAND)
Hợp đồng

0x1e34fcc...e4d1e1e96
Khám phá
bscscan.com
Trang web
outlanders.com
Ghi chú
Nhà đầu tư Outlanders (LAND)
