

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,208,176, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.59B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫87.73B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000093%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +5.96% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.59B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,295,872
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫2,057,608
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫87.73B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫88.32B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,215,832 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,861,298.88 và giá cao nhất ₫2,459,573.52. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫8,680,012.26, mang lại tiềm năng lợi nhuận +180.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,861,298.88 | ₫2,459,573.52 | ₫2,215,832 | -- |
2026 | ₫1,613,014.9 | ₫3,459,800.08 | ₫2,337,702.76 | +5.00% |
2027 | ₫1,797,225.88 | ₫3,855,339.39 | ₫2,898,751.42 | +30.00% |
2028 | ₫1,992,456.79 | ₫3,816,061.31 | ₫3,377,045.4 | +51.00% |
2029 | ₫2,445,656.28 | ₫4,315,864.03 | ₫3,596,553.35 | +61.00% |
2030 | ₫3,244,091.12 | ₫4,510,077.91 | ₫3,956,208.69 | +77.00% |
2031 | ₫2,370,560.24 | ₫4,698,789.06 | ₫4,233,143.3 | +90.00% |
2032 | ₫3,036,857 | ₫5,448,478.74 | ₫4,465,966.18 | +100.00% |
2033 | ₫2,577,755.68 | ₫6,345,244.75 | ₫4,957,222.46 | +122.00% |
2034 | ₫4,860,060.9 | ₫6,837,992.66 | ₫5,651,233.61 | +154.00% |
2035 | ₫5,307,921.16 | ₫8,680,012.26 | ₫6,244,613.13 | +180.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +5.96% trong 24h qua và +19.09% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +47.98% trong 30 ngày qua và -69.25% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫11,765.69 | -0.53% |
24H | +₫124,204.69 | +5.96% |
7D | +₫353,968.25 | +19.09% |
30D | +₫715,963.53 | +47.98% |
1Y | -₫4,972,884.16 | -69.25% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng