

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,600,256, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫4.06B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫103.31B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00012%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫4.06B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,675,656
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,413,032
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫103.31B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫104.01B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,602,344 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,133,922.08 và giá cao nhất ₫3,721,351.92. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫17,032,212.56, mang lại tiềm năng lợi nhuận +459.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,133,922.08 | ₫3,721,351.92 | ₫2,602,344 | -- |
2026 | ₫2,339,767.49 | ₫4,711,153.46 | ₫3,161,847.96 | +21.00% |
2027 | ₫2,873,645.51 | ₫5,550,466 | ₫3,936,500.71 | +51.00% |
2028 | ₫2,656,350.67 | ₫7,067,790.2 | ₫4,743,483.35 | +82.00% |
2029 | ₫3,011,874.75 | ₫6,850,538.66 | ₫5,905,636.77 | +127.00% |
2030 | ₫3,890,633.5 | ₫9,503,350.7 | ₫6,378,087.72 | +145.00% |
2031 | ₫6,034,946.6 | ₫10,878,785.31 | ₫7,940,719.21 | +205.00% |
2032 | ₫5,081,266.22 | ₫13,455,945.74 | ₫9,409,752.26 | +261.00% |
2033 | ₫9,603,593.16 | ₫13,033,447.86 | ₫11,432,849 | +339.00% |
2034 | ₫10,031,181.71 | ₫16,881,744.83 | ₫12,233,148.43 | +370.00% |
2035 | ₫9,462,340.31 | ₫17,032,212.56 | ₫14,557,446.63 | +459.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +0.46% trong 24h qua và -10.11% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -45.73% trong 30 ngày qua và -74.67% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫8,085.85 | -0.31% |
24H | +₫11,906.4 | +0.46% |
7D | -₫292,452.86 | -10.11% |
30D | -₫2,191,076.22 | -45.73% |
1Y | -₫7,665,263.14 | -74.67% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng