
Tính giá Capybara BSCCAPY
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Capybara BSC ( CAPY )
Hợp đồng

0x0aec1e4...fd2b0d8d3
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
capybara-coin.com
Cộng đồng
We are the next top meme coin and - to be honest - that is our only goal. Let's just say that Whitelists can be annoying. Especially if you don't know who is going to contribute and how much they will contribute. It's a pain-staking process for Project owners and Calls channels. Capy List is here to solve your needs. Thankfully, with the help of a super-talented dev, we are building an interface that will solve all of these issues and manage the campaigns so much more effectively. It's a FIRST!. Having said that, our utility will not fully be revealed until it has finished development. Since it is a novel concept, we want to avoid capybara questions like wen, wen and wen. We also dont want any other capybaras stealing our concept.
Xu hướng giá Capybara BSC (CAPY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001225
Thấp nhất 24H$0.00122
KLGD 24 giờ$1.03
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.07262
Khối lượng lưu thông
-- CAPYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001009
Tổng số lượng của coin
10.00M CAPYVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00M CAPYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$12.21KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Capybara BSC (CAPY)
Giá Capybara BSC hôm nay là $0.001221 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.03 và như vậy Capybara BSC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000035%. Giá Capybara BSC đã biến động -0.21% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.000002571 | -0.21% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.001017 | -45.43% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.10 INR |
![]() | Rp18.54 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |