Phân tích Hyperliquid: Từ HIP, Vaults và mô hình Token nhìn vào nền tảng giao dịch phi tập trung trong giai đoạn khởi đầu
Kể từ năm 2014, vấn đề của nền tảng giao dịch tập trung đã luôn làm phiền những người tham gia tiền điện tử. Sau sự kiện FTX năm 2022, mọi người càng chú ý đến nền tảng sổ lệnh phi tập trung. Đến cuối năm 2024, Hyperliquid do đội ngũ Jeff Yan khởi xướng đã nhanh chóng nổi bật, thu hút sự quan tâm rộng rãi. Với tổng giá trị khóa lên tới hàng tỷ đô la, Hyperliquid dự kiến sẽ mở ra một chương mới cho nền tảng giao dịch phi tập trung.
Hyperliquid đã thiết kế một chuỗi ứng dụng phục vụ cho hệ thống sổ lệnh hiệu suất cao và đã triển khai cầu nối trên Arbitrum. Hiện tại chỉ có 4 nút xác thực, hợp đồng cầu nối có rủi ro cao, nhưng đã tăng cường đáng kể hiệu quả khớp lệnh giao dịch, đạt được trải nghiệm người dùng tương đương với sàn giao dịch tập trung. Điều này phản ánh phong cách của đội ngũ Hyperliquid: trước tiên tập trung vào trải nghiệm người dùng và nhanh chóng thu hút người dùng, ngay cả khi có nguy cơ an ninh. Sau khi quy mô đạt đến một mức độ nhất định, sẽ dần dần giải quyết các vấn đề về Phi tập trung và an ninh. Cách suy nghĩ này rất phổ biến trên các cơ sở hạ tầng hiệu suất cao như Solana và Optimism, và hiệu quả thương mại thường rất tốt.
Vấn đề chính mà Hyperliquid phải đối mặt là khởi động lạnh. Nền tảng giao dịch có hiệu ứng mạng rất mạnh, việc khởi động lạnh cho nền tảng mới là vô cùng khó khăn. Từ đợt airdrop quy mô lớn của Hyperliquid và ma trận KOL, có thể thấy họ đã nỗ lực rất nhiều trong việc vận hành thị trường. Nhưng chỉ có marketing thôi thì chưa đủ, còn cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ sản phẩm. Bài viết này sẽ phân tích thiết kế sản phẩm của Hyperliquid từ góc độ HIP, Vaults và mô hình Token.
HIP-1 và HIP-2
Hyperliquid đã đặt tên cho đề xuất của mình là HIP và giới thiệu hai HIP chính để giải quyết vấn đề niêm yết và lưu thông Token. HIP-1 chủ yếu giải quyết kế hoạch phát hành và quản lý Token trên chuỗi, tương tự như tiêu chuẩn ERC-20. HIP-2 cung cấp chức năng tạo thị trường tự động, giải quyết vấn đề lưu thông ban đầu của Token.
So với DEX Ethereum, quy trình niêm yết coin của Hyperliquid đơn giản hơn. Khi phát hành token mới thông qua tiêu chuẩn HIP-1, hệ thống sẽ tự động tạo ra cặp giao dịch với USDC, và có thể thiết lập lệnh tiêm thanh khoản ban đầu vào thị trường sổ lệnh. HIP-2 thì sử dụng những thanh khoản ban đầu này để thực hiện tạo lập thị trường tự động.
Giải pháp tạo thị trường tự động của HIP-2 thực hiện "tạo thị trường tuyến tính" trong khoảng giá đã được thiết lập. Người triển khai Token cần thiết lập một khoảng giá, sau đó hệ thống sẽ tự động phát hành các lệnh mua bán dựa trên khoảng đó, để đảm bảo tính thanh khoản của thị trường. Cụ thể bao gồm:
Thiết lập khoảng giá và tần suất đặt lệnh
Tính toán số lượng đơn hàng ở các mức giá dựa trên số lượng giao ngay
Tự động làm thị trường ngược lại sau khi giao dịch
Giải pháp này giảm chi phí làm thị trường và chấp nhận tiền gửi của người dùng dưới hình thức Phi tập trung để làm thị trường.
Hyperliquid áp dụng cơ chế đấu giá Hà Lan để niêm yết coin, mỗi 31 giờ là một chu kỳ đấu giá, mỗi năm giới hạn 280 cơ hội niêm yết coin. Cách này đảm bảo quá trình niêm yết coin công khai và minh bạch, tránh can thiệp từ con người, đồng thời cũng nâng cao rào cản niêm yết coin, tránh tình trạng tràn lan các dự án kém chất lượng.
Vaults
Nền tảng Hyperliquid có một nguyên tố cốt lõi được gọi là Vaults, được viết trên lớp nền L1, chịu trách nhiệm cho các hoạt động tạo lập thị trường và thanh lý trên nền tảng. Người dùng có thể cung cấp vốn cho Vaults, chia sẻ lợi nhuận hoặc chịu tổn thất theo tỷ lệ.
Vaults chủ yếu chịu trách nhiệm về thanh lý dự phòng, nhằm bảo vệ nền tảng tránh khỏi nợ xấu. Hiện tại hỗ trợ gửi vào ba loại stablecoin là USDC, USDT và USDC.e. Thu nhập của các tham gia Vaults đến từ lợi nhuận từ làm thị trường, phần thưởng đặt lệnh và lợi nhuận từ thanh lý.
Ngoài Vault chính thức, người dùng cũng có thể tạo "User vault" tùy chỉnh, xác định chiến lược định lượng và tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ. Người tạo Vault cần giữ ít nhất 5% tỷ lệ tài sản trong kho, có thể nhận được 10% lợi nhuận từ những người theo dõi.
Thiết kế của Vaults nhằm chia sẻ lợi nhuận từ việc tạo lập thị trường và thanh lý cho cộng đồng, giúp giải quyết vấn đề khởi động lạnh. Hiện tại, TVL của Vaults duy trì ở mức hàng trăm triệu đô la, một số Vault có APR thậm chí gần 9000%. Tuy nhiên, về cách đảm bảo an toàn cho các khoản tiền gửi, chính thức vẫn chưa công bố thông tin liên quan.
Giao quyền cho Token
Hyperliquid sẽ chia sẻ một lượng lớn doanh thu kinh doanh cho những người nắm giữ $HYPE để tạo ra động lực. Doanh thu của nền tảng chủ yếu đến từ phí giao dịch và phí niêm yết, trong đó khoảng 50% được sử dụng để mua lại và tiêu hủy $HYPE, nhằm giảm lưu thông.
Hiện tại, Hyperliquid chiếm gần 75% thị phần trong nền tảng giao dịch phái sinh trên chuỗi, doanh thu từ hoạt động kinh doanh có tác động rõ rệt đến việc cấp quyền cho Token. Tính đến tháng 2 năm 2025, lượng $HYPE bị tiêu hủy đã đạt 152.000 đồng, trị giá khoảng 3.426.000 đô la.
Ngoài doanh thu từ hoạt động, cơ sở hạ tầng của Hyperliquid cũng đã hỗ trợ cho $HYPE. $HYPE được sử dụng như phí Gas cho chuỗi L1 và có thể có nhiều ứng dụng hơn trong cơ sở hạ tầng DeFi trong tương lai.
Tranh cãi về Hyperliquid
Tranh cãi về Hyperliquid chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh là an toàn tài chính và thao túng đơn hàng.
Vấn đề an toàn tài chính xuất phát từ việc nó hoạt động trên một chuỗi công khai độc lập chưa mã nguồn mở, mã nút của hợp đồng cầu chưa được mã nguồn mở, và các nút đa chữ ký có thể do bên dự án kiểm soát.
Vấn đề刷单 chủ yếu thể hiện ở việc tỷ lệ chi phí vốn bất thường nhất quán, phần lớn giữ ở mức giá trị mặc định 0.01%. Điều này có thể có nghĩa là Hyperliquid đang tạo ra ảo giác về sự hoạt động của thị trường thông qua việc thanh lý thường xuyên và đặt lại đơn hàng.
Tuy nhiên, việc làm giả đơn hàng là một phương pháp phổ biến để giải quyết việc khởi động lạnh trên nền tảng giao dịch, xuất hiện rộng rãi trong các sản phẩm Web2 và Web3. Cách làm của Hyperliquid phù hợp với phong cách nhất quán của họ: sẵn sàng áp dụng các biện pháp gây tranh cãi để giải quyết hai vấn đề cốt lõi là khởi động lạnh và trải nghiệm người dùng.
Tổng thể mà nói, thiết kế sản phẩm của Hyperliquid xoay quanh mục tiêu cốt lõi là khởi động lạnh, cố gắng cung cấp trải nghiệm người dùng ở cấp độ sàn giao dịch tập trung. Mặc dù có nhiều tranh cãi, nhưng từ kết quả cho thấy, chiến lược của họ rất thành công và đáng để nghiên cứu sâu.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích Hyperliquid: Mô hình HIP, Vaults và Token hỗ trợ khởi động lạnh DEX
Phân tích Hyperliquid: Từ HIP, Vaults và mô hình Token nhìn vào nền tảng giao dịch phi tập trung trong giai đoạn khởi đầu
Kể từ năm 2014, vấn đề của nền tảng giao dịch tập trung đã luôn làm phiền những người tham gia tiền điện tử. Sau sự kiện FTX năm 2022, mọi người càng chú ý đến nền tảng sổ lệnh phi tập trung. Đến cuối năm 2024, Hyperliquid do đội ngũ Jeff Yan khởi xướng đã nhanh chóng nổi bật, thu hút sự quan tâm rộng rãi. Với tổng giá trị khóa lên tới hàng tỷ đô la, Hyperliquid dự kiến sẽ mở ra một chương mới cho nền tảng giao dịch phi tập trung.
Hyperliquid đã thiết kế một chuỗi ứng dụng phục vụ cho hệ thống sổ lệnh hiệu suất cao và đã triển khai cầu nối trên Arbitrum. Hiện tại chỉ có 4 nút xác thực, hợp đồng cầu nối có rủi ro cao, nhưng đã tăng cường đáng kể hiệu quả khớp lệnh giao dịch, đạt được trải nghiệm người dùng tương đương với sàn giao dịch tập trung. Điều này phản ánh phong cách của đội ngũ Hyperliquid: trước tiên tập trung vào trải nghiệm người dùng và nhanh chóng thu hút người dùng, ngay cả khi có nguy cơ an ninh. Sau khi quy mô đạt đến một mức độ nhất định, sẽ dần dần giải quyết các vấn đề về Phi tập trung và an ninh. Cách suy nghĩ này rất phổ biến trên các cơ sở hạ tầng hiệu suất cao như Solana và Optimism, và hiệu quả thương mại thường rất tốt.
Vấn đề chính mà Hyperliquid phải đối mặt là khởi động lạnh. Nền tảng giao dịch có hiệu ứng mạng rất mạnh, việc khởi động lạnh cho nền tảng mới là vô cùng khó khăn. Từ đợt airdrop quy mô lớn của Hyperliquid và ma trận KOL, có thể thấy họ đã nỗ lực rất nhiều trong việc vận hành thị trường. Nhưng chỉ có marketing thôi thì chưa đủ, còn cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ sản phẩm. Bài viết này sẽ phân tích thiết kế sản phẩm của Hyperliquid từ góc độ HIP, Vaults và mô hình Token.
HIP-1 và HIP-2
Hyperliquid đã đặt tên cho đề xuất của mình là HIP và giới thiệu hai HIP chính để giải quyết vấn đề niêm yết và lưu thông Token. HIP-1 chủ yếu giải quyết kế hoạch phát hành và quản lý Token trên chuỗi, tương tự như tiêu chuẩn ERC-20. HIP-2 cung cấp chức năng tạo thị trường tự động, giải quyết vấn đề lưu thông ban đầu của Token.
So với DEX Ethereum, quy trình niêm yết coin của Hyperliquid đơn giản hơn. Khi phát hành token mới thông qua tiêu chuẩn HIP-1, hệ thống sẽ tự động tạo ra cặp giao dịch với USDC, và có thể thiết lập lệnh tiêm thanh khoản ban đầu vào thị trường sổ lệnh. HIP-2 thì sử dụng những thanh khoản ban đầu này để thực hiện tạo lập thị trường tự động.
Giải pháp tạo thị trường tự động của HIP-2 thực hiện "tạo thị trường tuyến tính" trong khoảng giá đã được thiết lập. Người triển khai Token cần thiết lập một khoảng giá, sau đó hệ thống sẽ tự động phát hành các lệnh mua bán dựa trên khoảng đó, để đảm bảo tính thanh khoản của thị trường. Cụ thể bao gồm:
Giải pháp này giảm chi phí làm thị trường và chấp nhận tiền gửi của người dùng dưới hình thức Phi tập trung để làm thị trường.
Hyperliquid áp dụng cơ chế đấu giá Hà Lan để niêm yết coin, mỗi 31 giờ là một chu kỳ đấu giá, mỗi năm giới hạn 280 cơ hội niêm yết coin. Cách này đảm bảo quá trình niêm yết coin công khai và minh bạch, tránh can thiệp từ con người, đồng thời cũng nâng cao rào cản niêm yết coin, tránh tình trạng tràn lan các dự án kém chất lượng.
Vaults
Nền tảng Hyperliquid có một nguyên tố cốt lõi được gọi là Vaults, được viết trên lớp nền L1, chịu trách nhiệm cho các hoạt động tạo lập thị trường và thanh lý trên nền tảng. Người dùng có thể cung cấp vốn cho Vaults, chia sẻ lợi nhuận hoặc chịu tổn thất theo tỷ lệ.
Vaults chủ yếu chịu trách nhiệm về thanh lý dự phòng, nhằm bảo vệ nền tảng tránh khỏi nợ xấu. Hiện tại hỗ trợ gửi vào ba loại stablecoin là USDC, USDT và USDC.e. Thu nhập của các tham gia Vaults đến từ lợi nhuận từ làm thị trường, phần thưởng đặt lệnh và lợi nhuận từ thanh lý.
Ngoài Vault chính thức, người dùng cũng có thể tạo "User vault" tùy chỉnh, xác định chiến lược định lượng và tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ. Người tạo Vault cần giữ ít nhất 5% tỷ lệ tài sản trong kho, có thể nhận được 10% lợi nhuận từ những người theo dõi.
Thiết kế của Vaults nhằm chia sẻ lợi nhuận từ việc tạo lập thị trường và thanh lý cho cộng đồng, giúp giải quyết vấn đề khởi động lạnh. Hiện tại, TVL của Vaults duy trì ở mức hàng trăm triệu đô la, một số Vault có APR thậm chí gần 9000%. Tuy nhiên, về cách đảm bảo an toàn cho các khoản tiền gửi, chính thức vẫn chưa công bố thông tin liên quan.
Giao quyền cho Token
Hyperliquid sẽ chia sẻ một lượng lớn doanh thu kinh doanh cho những người nắm giữ $HYPE để tạo ra động lực. Doanh thu của nền tảng chủ yếu đến từ phí giao dịch và phí niêm yết, trong đó khoảng 50% được sử dụng để mua lại và tiêu hủy $HYPE, nhằm giảm lưu thông.
Hiện tại, Hyperliquid chiếm gần 75% thị phần trong nền tảng giao dịch phái sinh trên chuỗi, doanh thu từ hoạt động kinh doanh có tác động rõ rệt đến việc cấp quyền cho Token. Tính đến tháng 2 năm 2025, lượng $HYPE bị tiêu hủy đã đạt 152.000 đồng, trị giá khoảng 3.426.000 đô la.
Ngoài doanh thu từ hoạt động, cơ sở hạ tầng của Hyperliquid cũng đã hỗ trợ cho $HYPE. $HYPE được sử dụng như phí Gas cho chuỗi L1 và có thể có nhiều ứng dụng hơn trong cơ sở hạ tầng DeFi trong tương lai.
Tranh cãi về Hyperliquid
Tranh cãi về Hyperliquid chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh là an toàn tài chính và thao túng đơn hàng.
Vấn đề an toàn tài chính xuất phát từ việc nó hoạt động trên một chuỗi công khai độc lập chưa mã nguồn mở, mã nút của hợp đồng cầu chưa được mã nguồn mở, và các nút đa chữ ký có thể do bên dự án kiểm soát.
Vấn đề刷单 chủ yếu thể hiện ở việc tỷ lệ chi phí vốn bất thường nhất quán, phần lớn giữ ở mức giá trị mặc định 0.01%. Điều này có thể có nghĩa là Hyperliquid đang tạo ra ảo giác về sự hoạt động của thị trường thông qua việc thanh lý thường xuyên và đặt lại đơn hàng.
Tuy nhiên, việc làm giả đơn hàng là một phương pháp phổ biến để giải quyết việc khởi động lạnh trên nền tảng giao dịch, xuất hiện rộng rãi trong các sản phẩm Web2 và Web3. Cách làm của Hyperliquid phù hợp với phong cách nhất quán của họ: sẵn sàng áp dụng các biện pháp gây tranh cãi để giải quyết hai vấn đề cốt lõi là khởi động lạnh và trải nghiệm người dùng.
Tổng thể mà nói, thiết kế sản phẩm của Hyperliquid xoay quanh mục tiêu cốt lõi là khởi động lạnh, cố gắng cung cấp trải nghiệm người dùng ở cấp độ sàn giao dịch tập trung. Mặc dù có nhiều tranh cãi, nhưng từ kết quả cho thấy, chiến lược của họ rất thành công và đáng để nghiên cứu sâu.