Circle (CRCL) có sự mở cửa mạnh mẽ trong ngày đầu niêm yết, nhiều lần kích hoạt ngưỡng dừng giao dịch, trong phiên giao dịch, giá cổ phiếu đã có lúc tăng cao tới 103 USD, trở thành nhà phát hành stablecoin đầu tiên thành công gõ cửa Phố Wall. Điều này không chỉ đánh dấu sự nhảy vọt về vốn của Circle, mà còn có nghĩa là stablecoin đang nhanh chóng tiến vào hệ thống tài chính chính thống.
Trong khi đó, cấu trúc quy định toàn cầu cũng đang tiến triển nhanh chóng: Hồng Kông đã chính thức khởi động hệ thống cấp phép stablecoin, dự luật "Genius" của Mỹ đang được thúc đẩy nhanh chóng, và bức tranh quy định ngày càng rõ ràng hơn. Dữ liệu trên chuỗi cho thấy, khối lượng giao dịch stablecoin đã vượt qua Visa và Mastercard, cấu trúc quyền lực trong lĩnh vực thanh toán đang âm thầm thay đổi.
Trong số Space này "Circle IPO —— Sự thay đổi trong cấu trúc mới của tiền điện tử toàn cầu", chúng tôi mời 6 khách mời: Kiwi, Trưởng bộ phận nghiên cứu của OKX Ventures; Bruce, Trưởng bộ phận đầu tư của Summer Ventures; Kevin, Trưởng bộ phận tiếng Trung của Frax Finance; Vava, Trưởng bộ phận thị trường của Infini; Claudio, Người sáng lập KODO; và Levis, CMO của APACX, để thảo luận sâu về mô hình kinh doanh của Circle, cuộc chơi quy định của stablecoin, và logic cạnh tranh giữa USDC và USDT, nhằm nhìn rõ những cơ hội và thách thức thực sự.
Phiên bản đầy đủ có thể nhấp để nghe lại:
1: Liệu việc Circle thành công IPO có thể giúp USDC thu hẹp khoảng cách thị phần với USDT (hiện tại chênh lệch khoảng 5 lần) không? Liệu việc niêm yết có thể thay đổi cục diện cạnh tranh của stablecoin, thậm chí thách thức vị thế thống trị lâu dài của USDT?
KiWi: Mô hình kinh doanh Circle thể hiện đặc điểm cấu trúc: 66% doanh thu phụ thuộc vào lãi suất từ tài sản rủi ro thấp (2 năm 1.6 tỷ đô la), khả năng sinh lợi gắn liền sâu sắc với lãi suất; chi phí nghiêm trọng phụ thuộc vào kênh phân phối, chỉ riêng phí phân phối của Coinbase đã lên tới 908 triệu đô la, tổng chi phí kênh vượt quá 1 tỷ đô la.
Mô hình "nặng kênh, nhẹ sản phẩm" này đang đối mặt với hai thách thức: thiếu động lực tăng trưởng độc lập, lợi thế tuân thủ chuyển đổi chậm. Định giá 7 tỷ USD phản ánh sự lạc quan lâu dài của thị trường, nhưng USDC muốn vượt qua rào cản USDT, cần phải tái cấu trúc logic kinh doanh - giảm sự phụ thuộc vào kênh, xây dựng vòng sinh thái tự chủ, đây là bước ngoặt cạnh tranh quan trọng trong tương lai.
Bruce: Tôi nhìn từ hai khía cạnh. Về lâu dài, việc thúc đẩy dự luật "Genius" của Mỹ sẽ thúc đẩy đáng kể sự tăng trưởng của thị trường stablecoin. JPMorgan dự đoán rằng đến năm 2028, quy mô thị trường sẽ tăng từ 250 tỷ USD hiện nay lên 1.000 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 50%. Nếu USDC duy trì khoảng 24% thị phần hiện tại, giá trị thị trường và lợi nhuận của nó sẽ tăng đáng kể, lợi nhuận hàng năm có khả năng tăng từ 150 triệu USD hiện tại lên nhiều lần.
Tuy nhiên, trong ngắn hạn, USDT có ưu thế rõ rệt trên các thị trường mới nổi và sàn giao dịch, với tỷ lệ giao dịch trên chuỗi Tron chiếm hơn 30%, khả năng thích ứng với thị trường không tuân thủ nổi bật. Để USDC có thể vượt qua, cần sự phối hợp quản lý toàn cầu, ít nhất là 5 năm. Sự kiện Ngân hàng Silicon Valley vào năm 2023 đã khiến USDC mất chốt xuống còn 0.87 USD, phơi bày vấn đề niềm tin và thanh khoản trên thị trường, dẫn đến sự sụt giảm thị phần.
Mặc dù quy mô của USDC sẽ mở rộng, nhưng trong vài năm tới, thị phần có thể duy trì từ 20%-30%, khó có thể thực sự thách thức vị trí dẫn đầu của USDT.
Kevin: IPO của Circle nhằm nâng cao tính minh bạch và sự tin tưởng của các tổ chức, mặc dù đã thu hút các tổ chức như Ark Invest, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa người dùng cuối của USDC và USDT. Hiệu ứng mạng trong ngành stablecoin khiến cho rào cản thanh khoản trở nên khó khăn để vượt qua, hiện tại sự trầm lắng của DeFi đã hạn chế sự phát triển của USDC.
Mặc dù việc niêm yết nâng cao giá trị thương hiệu Circle, nhưng lợi thế sinh thái của USDT trong các tình huống như thương mại xuyên biên giới khó có thể bị thay thế trong ngắn hạn. Các người chơi mới có thể đột phá trong các lĩnh vực phân khúc, nhưng trong năm năm tới, USDC có thể duy trì tình trạng hiện tại, khả năng lật đổ vị trí thống trị của USDT là hạn chế. Khối lượng lưu thông của USDC từ 24 tỷ tăng lên hơn 60 tỷ, tốc độ tăng trưởng 154% vượt xa USDT. Nếu xu hướng này tiếp tục, đến năm 2028, USDC có thể vượt qua trong thị trường 1.000 tỷ đô la. BCG dự đoán quy mô có thể đạt từ 16-30 nghìn tỷ đô la vào năm 2030.
Các xu hướng quản lý toàn cầu đang tái định hình bối cảnh, Mỹ đưa stablecoin vào hệ thống tài chính, Singapore theo sau. USDC trở thành lựa chọn hàng đầu của các nền kinh tế thân Mỹ, đối lập với USDT chủ yếu trên các chuỗi không được quản lý. USDT chiếm ưu thế trong ngắn hạn, nhưng với sự chuyển hướng tài chính, lợi thế tuân thủ của USDC có thể chuyển thành thị phần trong 5-10 năm tới. Chúng ta cần nhìn thấy tiềm năng của USDC, nhưng cũng phải thừa nhận những thách thức ngắn hạn của nó.
Claudio: Người dùng USDT được chia thành hai loại, nhà xuất khẩu phần cứng thông minh biết rõ có các sản phẩm thay thế nhưng vẫn kiên trì sử dụng (cân nhắc sự phối hợp trong hệ sinh thái), thương nhân truyền thống thậm chí không biết đến sự tồn tại của USDC, USDT có lợi thế ra mắt trước.
Sau khi luật về stablecoin được thông qua, việc di chuyển của người dùng vẫn bị hạn chế bởi tính quán tính. Các doanh nghiệp công nghệ không muốn tăng độ phức tạp trong hoạt động, trong khi các doanh nghiệp truyền thống lại phụ thuộc vào sự giới thiệu của nền tảng. Để USDC có thể bứt phá, cần xây dựng một mạng lưới ứng dụng hoàn chỉnh, đặc biệt là tăng cường hợp tác với các nền tảng thanh toán, thay đổi thói quen của người dùng thông qua dịch vụ B2B. Việc xây dựng hệ sinh thái này cần có sự đầu tư lâu dài, và trong ngắn hạn, vị thế thống trị của USDT khó có thể bị lung lay.
USDC đại diện cho hướng tuân thủ, trong khi USDT tập trung vào "nền kinh tế ngầm", tạo ra sự cạnh tranh khác biệt. USDC mở rộng thị trường gia tăng, còn USDT duy trì lợi thế về tồn lượng. Chuỗi TRON liên tục tối ưu hóa trải nghiệm (như việc trả phí gas), sự đổi mới theo ngữ cảnh này là chìa khóa để USDT dẫn đầu. Về lâu dài, hai mô hình này có thể phát triển song song, với ranh giới được quyết định bởi nhu cầu thị trường.
2: Sự thúc đẩy của Đạo luật Genius tại Mỹ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc ngành? Những lợi ích và bất lợi của nó được cân nhắc ra sao?
Bruce: Việc thực hiện Đạo luật Genius đánh dấu sự chuyển mình của việc quản lý stablecoin sang một giai đoạn mới, yêu cầu cốt lõi là các nhà phát hành lớn phải có giấy phép và duy trì dự trữ 100% bằng USD/Trái phiếu Mỹ, điều này sẽ nâng cao tính minh bạch của ngành và loại bỏ những rủi ro tương tự như sự cố của Ngân hàng Silicon Valley. Circle, nếu đáp ứng yêu cầu, sẽ được hưởng lợi đáng kể, các tổ chức tài chính truyền thống có khả năng sẽ chọn các stablecoin tuân thủ như USDC, mở rộng cơ sở người dùng tổ chức của họ.
Dự luật gây thách thức cho các dự án không phải Mỹ như USDT, việc thiếu dự trữ minh bạch và đủ điều kiện đăng ký có thể đối mặt với rủi ro bị xác định là chứng khoán, ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường Mỹ. Mô hình đổi mới của stablecoin phi tập trung cũng có thể bị cản trở. Trong bối cảnh quy định toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt, các chủ thể tuân thủ sẽ nhận được lợi ích phát triển, nhưng có thể kìm hãm sức sáng tạo, làm gia tăng độ tập trung của thị trường.
Vava: Mục đích chính của việc Mỹ thông qua Đạo luật Genius để quản lý stablecoin là duy trì vị thế thống trị của đồng đô la Mỹ, kiềm chế ảnh hưởng của USDT, loại "Cục Dự trữ Liên bang trên chuỗi". Đạo luật buộc các stablecoin không phải USD phải hoặc tuân thủ quy định hoặc rút lui khỏi thị trường, giúp các dự án tuân thủ như USDC nhận được lợi ích chính sách.
Là những người làm trong ngành, chúng tôi nhận thấy việc triển khai stablecoin vẫn cần phụ thuộc vào hệ thống thanh toán ngân hàng truyền thống, điều này tiết lộ mâu thuẫn giữa quản lý và đổi mới: vừa cung cấp con đường tuân thủ cho các đổi mới như RWA, vừa có thể hạn chế đổi mới trên chuỗi gốc. Hiệu ứng kép này sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến quá trình chính thống hóa stablecoin.
Claudio: Cốt lõi của Đạo luật Genius là tăng cường chức năng thanh toán của stablecoin, được dẫn dắt bởi Cơ quan Giám sát Tiền tệ Hoa Kỳ, đưa nó vào khuôn khổ quản lý ngân hàng hiện có. Circle, với sự tuân thủ lâu dài, trở thành người hưởng lợi lớn nhất, điều này tương xứng với những gì họ đã đầu tư trong nhiều năm.
Luật pháp có ảnh hưởng khác nhau đến các loại stablecoin: stablecoin dùng cho thanh toán như USDC nhận được lợi ích từ hệ thống, trong khi stablecoin thuật toán cho đầu tư như USDE phải đối mặt với rào cản về tuân thủ. USDT đang ở một điểm chuyển mình chiến lược, việc tuân thủ đầy đủ sẽ củng cố thị trường chính nhưng có thể hy sinh các hoạt động xám, chiến lược điều chỉnh của nó sẽ là một ví dụ quan trọng để quan sát hiệu quả của việc quản lý. Sự phân chia này phản ánh sự lựa chọn tự nhiên của thị trường, chứ không phải là thiếu sót trong quản lý.
KiWi: Đạo luật Genius đã dọn đường cho các dự án tuân thủ như USDC thông qua các điều khoản về dự trữ toàn bộ và hạn chế vốn ngoại, nhưng cũng tạo điều kiện cho các ông lớn tài chính như BlackRock tham gia.
Sự rõ ràng trong quy định này sẽ gây ra hiệu ứng dây chuyền "thiết lập quy tắc - tập trung tài nguyên - cạnh tranh gia tăng", có nghĩa là Circle mặc dù hưởng lợi từ chính sách trong ngắn hạn, nhưng sẽ phải đối mặt với thách thức mạnh mẽ từ các ông lớn tài chính truyền thống trong trung và dài hạn. Cục diện thị trường hiện tại vẫn tồn tại nhiều biến số lớn, cuối cùng ai sẽ thắng vẫn chưa thể biết.
3: Sau khi Hồng Kông thông qua hệ thống cấp phép cho stablecoin, cấu trúc stablecoin toàn cầu sẽ thay đổi như thế nào? Người dùng sẽ tin tưởng hơn vào stablecoin được quản lý bởi nhà nước (như stablecoin đô la Hồng Kông) hay stablecoin đô la Mỹ được thị trường thúc đẩy?
Livis: Quy định về stablecoin ở Hong Kong khó có thể làm lung lay vị thế thống trị 95% của stablecoin đô la Mỹ trong thời gian ngắn. Lịch sử đã chứng minh rằng các giải pháp thay thế như euro, stablecoin vàng và những thứ khác đều không thể vượt qua hệ sinh thái trưởng thành mà đô la đã thiết lập. Bao gồm hạ tầng như mạng OTC và cơ chế định giá trên sàn giao dịch.
Chiến lược thực tế hơn của stablecoin pháp định mới nổi là tạo ra giá trị gia tăng trong hệ thống hiện tại, thay vì trực tiếp thách thức stablecoin đô la Mỹ. Hồng Kông có thể tập trung vào tối ưu hóa thanh toán xuyên biên giới và các dịch vụ địa phương hóa để tìm kiếm không gian khác biệt, nhưng để xây dựng một hệ sinh thái độc lập với đô la Mỹ, cả thói quen người dùng và cơ sở hạ tầng đều phải đối mặt với chi phí di chuyển lớn. Sự lựa chọn của thị trường luôn có sức mạnh quyết định hơn ý định quản lý.
Claudia: Dự thảo luật về stablecoin ở Hồng Kông tuy khó có thể làm lung lay vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ, nhưng đã phát đi tín hiệu thúc đẩy sự quốc tế hóa của đô la Hồng Kông và nhân dân tệ, cung cấp cho các nhà hoạt động một danh tính tuân thủ quan trọng.
Tuy nhiên, hiện tại các quy định chính chủ yếu quy định về giai đoạn phát hành, còn các quy tắc chống rửa tiền cho giai đoạn lưu thông thì thiếu sự ràng buộc cụ thể, mô hình "nặng phát hành, nhẹ lưu thông" này khiến cho hiệu ứng mạng lưới của stablecoin USD vẫn sẽ chiếm ưu thế trên thị trường. Thay đổi thực sự về cấu trúc cần chờ đợi sự ra đời của các chính sách quản lý lưu thông toàn diện hơn.
Kiwi: Sự phát triển của stablecoin tại Hồng Kông bị ràng buộc bởi quá trình quốc tế hóa của nhân dân tệ, chứ không phải bởi các yếu tố kỹ thuật. Hiện tại, stablecoin nhân dân tệ chủ yếu phục vụ cho các doanh nghiệp có vốn Trung Quốc trong việc thanh toán xuyên biên giới, cần phải tích hợp sâu với hệ thống tài chính truyền thống, điều này rất khó thực hiện. Các kịch bản sử dụng truyền thống của nhân dân tệ ở nước ngoài cũng khó có thể được chuyển trực tiếp sang hệ thống stablecoin.
Mặc dù về mặt chiến lược hỗ trợ sự quốc tế hóa của nhân dân tệ, nhưng để đồng stablecoin HKD/CNY thực sự vượt qua, vẫn cần giải quyết các rào cản thực tế như mạng lưới thanh toán offshore và mức độ chấp nhận quốc tế. Do đó, việc triển khai stablecoin ở Hong Kong nhiều hơn là một chiến lược phòng ngừa, chứ không phải là một giải pháp ngắn hạn thay thế cho stablecoin USD.
Kevin: Chiến lược定位 của stablecoin Hồng Kông là cung cấp một sân thử nghiệm cho việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ Trung Quốc, áp dụng mô hình "trước quy định sau phát triển" một cách chủ động, trái ngược với việc quản lý thụ động của Mỹ. Stablecoin kép HKD/USD sắp ra mắt của JD.com, không chỉ dựa vào hệ sinh thái thương mại điện tử của mình để xây dựng các tình huống ứng dụng, mà còn tìm kiếm đột phá trong khuôn khổ quản lý, thể hiện tính đặc trưng của thử nghiệm này.
Điều này phản ánh sự đồng thuận trong ngành: một đồng stablecoin lý tưởng cần phải cân bằng giữa sự công nhận của cơ quan quản lý và sự đồng thuận của thị trường. Hồng Kông, với vai trò là nút giao thông tài chính giữa Trung Quốc và quốc tế, có thuộc tính kép giúp nuôi dưỡng các chuẩn mực stablecoin khu vực. Mặc dù trong ngắn hạn khó có thể làm lung lay vị thế toàn cầu của đồng stablecoin USD, nhưng trong các thị trường cụ thể như thương mại xuyên biên giới Đông Nam Á có thể tạo ra lợi thế khác biệt. Hình thức cuối cùng của stablecoin sẽ là sự cân bằng động giữa lực lượng quản lý và thị trường.
Bruce:Đồng đô la Mỹ chiếm ưu thế trong thanh toán toàn cầu (47%), tài trợ thương mại (83%) và dự trữ ngoại hối (43%), quyết định lợi thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ. Stablecoin đô la Hồng Kông được giới hạn bởi hệ thống tỷ giá hối đoái liên kết (1:7.75-7.85), về bản chất vẫn phụ thuộc vào hệ thống đô la, thậm chí có thể gián tiếp củng cố vị thế của đô la thông qua các ứng dụng khu vực như Vùng Vịnh lớn, vì thương mại xuyên biên giới vẫn thường yêu cầu thanh toán bằng đô la.
Dữ liệu trên chuỗi cho thấy stablecoin USD chiếm 97% khối lượng giao dịch, trong khi stablecoin HKD đang đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản. Mặc dù có thể cải thiện thanh khoản thông qua hợp tác với các sàn giao dịch như Binance, nhưng hiệu ứng mạng lưới toàn cầu đã hình thành của USD tạo ra rào cản cấu trúc khó vượt qua. Những nỗ lực của Hồng Kông chủ yếu là bổ sung chiến thuật, chứ không phải tái cấu trúc chiến lược.
VaVa: Đồng stablecoin HKD đối mặt với ba khó khăn: cơ chế neo USD, thiếu sự đồng thuận trên thị trường và thiếu tính thanh khoản, điều này tương tự như tình huống của CIPS thách thức SWIFT. Ngay cả khi có sự hỗ trợ của cơ quan quản lý, trong ngắn hạn cũng khó thay đổi thói quen của người dùng và hiệu ứng mạng. So với đó, USDT có lợi thế cạnh tranh hơn nhờ vào hệ sinh thái hiện có, và lợi thế này càng rõ ràng hơn sau khi được cải cách để tuân thủ.
Sự thay đổi trong chính sách quy định của Mỹ mang đến những cơ hội mới. Mặc dù đạo luật Genius đã bác bỏ điều khoản cho phép các công ty công nghệ phát hành stablecoin, nhưng nếu các ông lớn công nghệ Mỹ (như PayPal) lựa chọn thiết lập hệ thống tuân thủ tại Hồng Kông, theo mô hình xây dựng nhà máy của Tesla ở Trung Quốc, có thể tạo ra những biến số cạnh tranh mới cho thị trường phương Đông. Chỉ có những biến đổi căn bản này, chứ không phải cải cách dần dần, mới thực sự thách thức vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ.
4: Tình hình thực tế của stablecoin trong các kịch bản thanh toán trên chuỗi là như thế nào? Các ứng dụng như PayFi có thể vượt qua những giới hạn hiện tại không? Động lực chính để phá vỡ vòng tròn tiếp theo là gì?
Kevin: Phát triển thanh toán bằng stablecoin đang bước vào giai đoạn then chốt, mặc dù khối lượng giao dịch trên chuỗi đã vượt qua tổng khối lượng của Visa và Mastercard, nhưng ứng dụng trong các tình huống tiêu dùng hàng ngày vẫn còn hạn chế. Các ứng dụng như PayFi cho thấy tiềm năng lớn, nhưng để hiện thực hóa quy mô cần xây dựng một hệ sinh thái thương mại hoàn chỉnh.
Lấy FlexNet làm ví dụ, thông qua việc kết nối các nhà phát hành, kênh thanh toán và các tình huống thương mại, tích hợp stablecoin vào giao dịch thực tế, đồng thời sử dụng lợi suất trái phiếu Mỹ để gia tăng giá trị của vốn trữ, tạo ra lợi thế độc đáo "thanh toán + lợi nhuận". Trong tương lai, khi có thêm nhiều tổ chức có giấy phép tham gia và mở rộng các tình huống, các lĩnh vực như thương mại điện tử xuyên biên giới, chuyển tiền xuyên biên giới có thể là những lĩnh vực tiên phong đột phá. Điểm bùng phát thực sự nằm ở việc tìm ra ứng dụng sát thủ thỏa mãn đồng thời hiệu quả của người bán và lợi ích của người dùng.
Levis: PayFi đã thể hiện xu hướng phát triển khác biệt trên toàn cầu, đặc biệt nổi bật ở những khu vực có cơ sở hạ tầng tài chính yếu. Lấy Venezuela làm ví dụ, người dùng địa phương đã bắt đầu sử dụng stablecoin để thanh toán cho các dịch vụ số, điều này phản ánh rằng 1,4 tỷ người không có tài khoản ngân hàng đang thiết lập các kênh tài chính thay thế thông qua stablecoin. Hiện tại, hệ sinh thái PayFi đang có sự phát triển đa dạng, bao gồm các mô hình đổi tiền xuyên biên giới, đổi tiền trên chuỗi và nhiều mô hình đổi mới khác. Cần lưu ý rằng, ở những khu vực có lạm phát nghiêm trọng, sự kết hợp giữa "thanh toán bằng stablecoin + lợi suất RWA" (7-10% hàng năm) thể hiện những lợi thế độc đáo.
Với áp lực giảm giá tiền tệ do nợ toàn cầu gia tăng (tăng 12 nghìn tỷ USD trong 5 năm qua), mô hình phát triển dựa trên nhu cầu thực tế này có tính bền vững hơn so với sự thúc đẩy của quy định, rất có thể sẽ trở thành bước ngoặt quan trọng cho sự phổ biến của thanh toán bằng stablecoin.
Claudio: Thanh toán bằng stablecoin thể hiện những lợi thế độc đáo trong thanh toán xuyên biên giới và các khu vực tài chính kém phát triển. Một mặt, nó đang vượt qua những nút thắt về hiệu suất của các hệ thống thanh toán xuyên biên giới truyền thống như Swift; mặt khác, ở những quốc gia có lạm phát nghiêm trọng như Venezuela, nó đã trở thành kênh quan trọng để cư dân tiếp cận tài sản đô la Mỹ.
Tuy nhiên, trong những thị trường có hệ thống thanh toán phát triển (như Alipay ở Trung Quốc), stablecoin khó có thể thay thế các phương thức thanh toán địa phương hiện có. Do đó, thanh toán xuyên biên giới của doanh nghiệp và chuyển tiền cá nhân ở các khu vực cụ thể trở thành những điểm đột phá tiềm năng nhất. Sự tham gia của các tập đoàn công nghệ lớn có thể trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phổ biến, vì họ vừa có sẵn các tình huống người dùng, vừa có thể nâng cao uy tín của stablecoin thông qua tín dụng doanh nghiệp. Mô hình "tình huống ứng dụng + bảo lãnh tín dụng" này có sức mạnh đột phá thị trường hơn là chỉ đơn thuần là đổi mới công nghệ.
5: Trong xu hướng hạ tầng tài chính của stablecoin, mối quan hệ cạnh tranh và hợp tác giữa ngân hàng truyền thống và các nhà phát hành stablecoin tuân thủ (như Circle) sẽ như thế nào? Liệu có khả năng hình thành một hình thức "ngân hàng kỹ thuật số" mới không?
Claudio: Stablecoins are upgrading to financial infrastructure, reshaping the relationship between banks and issuers. Circle's cross-chain settlement and merchant services module challenge the banking intermediary business, achieving "de-intermediation." The relationship may go through three phases: short-term cooperation (banks accessing USDC liquidity pools), medium-term competition (banks building their own stablecoins), and finally mergers and acquisitions (banks acquiring stablecoin technology). This will give rise to "hybrid banks," combining DeFi efficiency with traditional compliance, reshaping banking operations through algorithmic management and smart contracts.
Sự sáp nhập trong ngành chứng minh xu hướng này: các trường hợp như Visa đầu tư vào BBNK, Stripe mua lại Bridge cho thấy sự tích hợp hai chiều giữa tài chính truyền thống và thanh toán Web3. Circle Payment Network nhắm vào những điểm đau của SWIFT, đạt được sự toàn cầu hóa dòng tiền thông qua thanh toán trên chuỗi. So với mô hình quỹ đa quốc gia như Airwallex, việc chuyển giao USDC trên chuỗi + rút tiền bằng tiền tệ pháp định không chỉ tránh được sự phân mảnh vốn mà còn duy trì tính tuân thủ, mang lại lợi thế thay thế có cấu trúc.
Bruce: Các nhà phát hành stablecoin tuân thủ như Circle đang thúc đẩy mô hình ngân hàng kỹ thuật số mới, tập trung vào cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán thay vì các dịch vụ gửi và cho vay truyền thống. Sự phát triển thể hiện ba đặc điểm chính: hợp tác bổ sung với các ngân hàng truyền thống, đối mặt với sự cạnh tranh từ các tổ chức lớn tự xây dựng hệ thống, có khả năng bị các dự án phi tập trung lật đổ.
Điều này sẽ định hình lại cấu trúc ngành, tạo ra một cơ chế cạnh tranh ba tầng "Ngân hàng truyền thống - Stablecoin tuân thủ - Giao thức phi tập trung", trong đó các bên sẽ cạnh tranh ở các khía cạnh như quy định, công nghệ và người dùng, thúc đẩy chuyển đổi số hạ tầng tài chính.
Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là lời chào mời hay đề nghị. Không cung cấp tư vấn về đầu tư, thuế hoặc pháp lý. Xem Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm để biết thêm thông tin về rủi ro.
Circle niêm yết mạnh mẽ, sự giám sát tăng tốc, cuộc chiến ổn định tiền tệ đang hướng đến bước ngoặt?
Sắp xếp: ChainCatcher
Circle (CRCL) có sự mở cửa mạnh mẽ trong ngày đầu niêm yết, nhiều lần kích hoạt ngưỡng dừng giao dịch, trong phiên giao dịch, giá cổ phiếu đã có lúc tăng cao tới 103 USD, trở thành nhà phát hành stablecoin đầu tiên thành công gõ cửa Phố Wall. Điều này không chỉ đánh dấu sự nhảy vọt về vốn của Circle, mà còn có nghĩa là stablecoin đang nhanh chóng tiến vào hệ thống tài chính chính thống.
Trong khi đó, cấu trúc quy định toàn cầu cũng đang tiến triển nhanh chóng: Hồng Kông đã chính thức khởi động hệ thống cấp phép stablecoin, dự luật "Genius" của Mỹ đang được thúc đẩy nhanh chóng, và bức tranh quy định ngày càng rõ ràng hơn. Dữ liệu trên chuỗi cho thấy, khối lượng giao dịch stablecoin đã vượt qua Visa và Mastercard, cấu trúc quyền lực trong lĩnh vực thanh toán đang âm thầm thay đổi.
Trong số Space này "Circle IPO —— Sự thay đổi trong cấu trúc mới của tiền điện tử toàn cầu", chúng tôi mời 6 khách mời: Kiwi, Trưởng bộ phận nghiên cứu của OKX Ventures; Bruce, Trưởng bộ phận đầu tư của Summer Ventures; Kevin, Trưởng bộ phận tiếng Trung của Frax Finance; Vava, Trưởng bộ phận thị trường của Infini; Claudio, Người sáng lập KODO; và Levis, CMO của APACX, để thảo luận sâu về mô hình kinh doanh của Circle, cuộc chơi quy định của stablecoin, và logic cạnh tranh giữa USDC và USDT, nhằm nhìn rõ những cơ hội và thách thức thực sự.
Phiên bản đầy đủ có thể nhấp để nghe lại:
1: Liệu việc Circle thành công IPO có thể giúp USDC thu hẹp khoảng cách thị phần với USDT (hiện tại chênh lệch khoảng 5 lần) không? Liệu việc niêm yết có thể thay đổi cục diện cạnh tranh của stablecoin, thậm chí thách thức vị thế thống trị lâu dài của USDT?
KiWi: Mô hình kinh doanh Circle thể hiện đặc điểm cấu trúc: 66% doanh thu phụ thuộc vào lãi suất từ tài sản rủi ro thấp (2 năm 1.6 tỷ đô la), khả năng sinh lợi gắn liền sâu sắc với lãi suất; chi phí nghiêm trọng phụ thuộc vào kênh phân phối, chỉ riêng phí phân phối của Coinbase đã lên tới 908 triệu đô la, tổng chi phí kênh vượt quá 1 tỷ đô la.
Mô hình "nặng kênh, nhẹ sản phẩm" này đang đối mặt với hai thách thức: thiếu động lực tăng trưởng độc lập, lợi thế tuân thủ chuyển đổi chậm. Định giá 7 tỷ USD phản ánh sự lạc quan lâu dài của thị trường, nhưng USDC muốn vượt qua rào cản USDT, cần phải tái cấu trúc logic kinh doanh - giảm sự phụ thuộc vào kênh, xây dựng vòng sinh thái tự chủ, đây là bước ngoặt cạnh tranh quan trọng trong tương lai.
Bruce: Tôi nhìn từ hai khía cạnh. Về lâu dài, việc thúc đẩy dự luật "Genius" của Mỹ sẽ thúc đẩy đáng kể sự tăng trưởng của thị trường stablecoin. JPMorgan dự đoán rằng đến năm 2028, quy mô thị trường sẽ tăng từ 250 tỷ USD hiện nay lên 1.000 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 50%. Nếu USDC duy trì khoảng 24% thị phần hiện tại, giá trị thị trường và lợi nhuận của nó sẽ tăng đáng kể, lợi nhuận hàng năm có khả năng tăng từ 150 triệu USD hiện tại lên nhiều lần.
Tuy nhiên, trong ngắn hạn, USDT có ưu thế rõ rệt trên các thị trường mới nổi và sàn giao dịch, với tỷ lệ giao dịch trên chuỗi Tron chiếm hơn 30%, khả năng thích ứng với thị trường không tuân thủ nổi bật. Để USDC có thể vượt qua, cần sự phối hợp quản lý toàn cầu, ít nhất là 5 năm. Sự kiện Ngân hàng Silicon Valley vào năm 2023 đã khiến USDC mất chốt xuống còn 0.87 USD, phơi bày vấn đề niềm tin và thanh khoản trên thị trường, dẫn đến sự sụt giảm thị phần.
Mặc dù quy mô của USDC sẽ mở rộng, nhưng trong vài năm tới, thị phần có thể duy trì từ 20%-30%, khó có thể thực sự thách thức vị trí dẫn đầu của USDT.
Kevin: IPO của Circle nhằm nâng cao tính minh bạch và sự tin tưởng của các tổ chức, mặc dù đã thu hút các tổ chức như Ark Invest, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa người dùng cuối của USDC và USDT. Hiệu ứng mạng trong ngành stablecoin khiến cho rào cản thanh khoản trở nên khó khăn để vượt qua, hiện tại sự trầm lắng của DeFi đã hạn chế sự phát triển của USDC.
Mặc dù việc niêm yết nâng cao giá trị thương hiệu Circle, nhưng lợi thế sinh thái của USDT trong các tình huống như thương mại xuyên biên giới khó có thể bị thay thế trong ngắn hạn. Các người chơi mới có thể đột phá trong các lĩnh vực phân khúc, nhưng trong năm năm tới, USDC có thể duy trì tình trạng hiện tại, khả năng lật đổ vị trí thống trị của USDT là hạn chế. Khối lượng lưu thông của USDC từ 24 tỷ tăng lên hơn 60 tỷ, tốc độ tăng trưởng 154% vượt xa USDT. Nếu xu hướng này tiếp tục, đến năm 2028, USDC có thể vượt qua trong thị trường 1.000 tỷ đô la. BCG dự đoán quy mô có thể đạt từ 16-30 nghìn tỷ đô la vào năm 2030.
Các xu hướng quản lý toàn cầu đang tái định hình bối cảnh, Mỹ đưa stablecoin vào hệ thống tài chính, Singapore theo sau. USDC trở thành lựa chọn hàng đầu của các nền kinh tế thân Mỹ, đối lập với USDT chủ yếu trên các chuỗi không được quản lý. USDT chiếm ưu thế trong ngắn hạn, nhưng với sự chuyển hướng tài chính, lợi thế tuân thủ của USDC có thể chuyển thành thị phần trong 5-10 năm tới. Chúng ta cần nhìn thấy tiềm năng của USDC, nhưng cũng phải thừa nhận những thách thức ngắn hạn của nó.
Claudio: Người dùng USDT được chia thành hai loại, nhà xuất khẩu phần cứng thông minh biết rõ có các sản phẩm thay thế nhưng vẫn kiên trì sử dụng (cân nhắc sự phối hợp trong hệ sinh thái), thương nhân truyền thống thậm chí không biết đến sự tồn tại của USDC, USDT có lợi thế ra mắt trước.
Sau khi luật về stablecoin được thông qua, việc di chuyển của người dùng vẫn bị hạn chế bởi tính quán tính. Các doanh nghiệp công nghệ không muốn tăng độ phức tạp trong hoạt động, trong khi các doanh nghiệp truyền thống lại phụ thuộc vào sự giới thiệu của nền tảng. Để USDC có thể bứt phá, cần xây dựng một mạng lưới ứng dụng hoàn chỉnh, đặc biệt là tăng cường hợp tác với các nền tảng thanh toán, thay đổi thói quen của người dùng thông qua dịch vụ B2B. Việc xây dựng hệ sinh thái này cần có sự đầu tư lâu dài, và trong ngắn hạn, vị thế thống trị của USDT khó có thể bị lung lay.
USDC đại diện cho hướng tuân thủ, trong khi USDT tập trung vào "nền kinh tế ngầm", tạo ra sự cạnh tranh khác biệt. USDC mở rộng thị trường gia tăng, còn USDT duy trì lợi thế về tồn lượng. Chuỗi TRON liên tục tối ưu hóa trải nghiệm (như việc trả phí gas), sự đổi mới theo ngữ cảnh này là chìa khóa để USDT dẫn đầu. Về lâu dài, hai mô hình này có thể phát triển song song, với ranh giới được quyết định bởi nhu cầu thị trường.
2: Sự thúc đẩy của Đạo luật Genius tại Mỹ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc ngành? Những lợi ích và bất lợi của nó được cân nhắc ra sao?
Bruce: Việc thực hiện Đạo luật Genius đánh dấu sự chuyển mình của việc quản lý stablecoin sang một giai đoạn mới, yêu cầu cốt lõi là các nhà phát hành lớn phải có giấy phép và duy trì dự trữ 100% bằng USD/Trái phiếu Mỹ, điều này sẽ nâng cao tính minh bạch của ngành và loại bỏ những rủi ro tương tự như sự cố của Ngân hàng Silicon Valley. Circle, nếu đáp ứng yêu cầu, sẽ được hưởng lợi đáng kể, các tổ chức tài chính truyền thống có khả năng sẽ chọn các stablecoin tuân thủ như USDC, mở rộng cơ sở người dùng tổ chức của họ.
Dự luật gây thách thức cho các dự án không phải Mỹ như USDT, việc thiếu dự trữ minh bạch và đủ điều kiện đăng ký có thể đối mặt với rủi ro bị xác định là chứng khoán, ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường Mỹ. Mô hình đổi mới của stablecoin phi tập trung cũng có thể bị cản trở. Trong bối cảnh quy định toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt, các chủ thể tuân thủ sẽ nhận được lợi ích phát triển, nhưng có thể kìm hãm sức sáng tạo, làm gia tăng độ tập trung của thị trường.
Vava: Mục đích chính của việc Mỹ thông qua Đạo luật Genius để quản lý stablecoin là duy trì vị thế thống trị của đồng đô la Mỹ, kiềm chế ảnh hưởng của USDT, loại "Cục Dự trữ Liên bang trên chuỗi". Đạo luật buộc các stablecoin không phải USD phải hoặc tuân thủ quy định hoặc rút lui khỏi thị trường, giúp các dự án tuân thủ như USDC nhận được lợi ích chính sách.
Là những người làm trong ngành, chúng tôi nhận thấy việc triển khai stablecoin vẫn cần phụ thuộc vào hệ thống thanh toán ngân hàng truyền thống, điều này tiết lộ mâu thuẫn giữa quản lý và đổi mới: vừa cung cấp con đường tuân thủ cho các đổi mới như RWA, vừa có thể hạn chế đổi mới trên chuỗi gốc. Hiệu ứng kép này sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến quá trình chính thống hóa stablecoin.
Claudio: Cốt lõi của Đạo luật Genius là tăng cường chức năng thanh toán của stablecoin, được dẫn dắt bởi Cơ quan Giám sát Tiền tệ Hoa Kỳ, đưa nó vào khuôn khổ quản lý ngân hàng hiện có. Circle, với sự tuân thủ lâu dài, trở thành người hưởng lợi lớn nhất, điều này tương xứng với những gì họ đã đầu tư trong nhiều năm.
Luật pháp có ảnh hưởng khác nhau đến các loại stablecoin: stablecoin dùng cho thanh toán như USDC nhận được lợi ích từ hệ thống, trong khi stablecoin thuật toán cho đầu tư như USDE phải đối mặt với rào cản về tuân thủ. USDT đang ở một điểm chuyển mình chiến lược, việc tuân thủ đầy đủ sẽ củng cố thị trường chính nhưng có thể hy sinh các hoạt động xám, chiến lược điều chỉnh của nó sẽ là một ví dụ quan trọng để quan sát hiệu quả của việc quản lý. Sự phân chia này phản ánh sự lựa chọn tự nhiên của thị trường, chứ không phải là thiếu sót trong quản lý.
KiWi: Đạo luật Genius đã dọn đường cho các dự án tuân thủ như USDC thông qua các điều khoản về dự trữ toàn bộ và hạn chế vốn ngoại, nhưng cũng tạo điều kiện cho các ông lớn tài chính như BlackRock tham gia.
Sự rõ ràng trong quy định này sẽ gây ra hiệu ứng dây chuyền "thiết lập quy tắc - tập trung tài nguyên - cạnh tranh gia tăng", có nghĩa là Circle mặc dù hưởng lợi từ chính sách trong ngắn hạn, nhưng sẽ phải đối mặt với thách thức mạnh mẽ từ các ông lớn tài chính truyền thống trong trung và dài hạn. Cục diện thị trường hiện tại vẫn tồn tại nhiều biến số lớn, cuối cùng ai sẽ thắng vẫn chưa thể biết.
3: Sau khi Hồng Kông thông qua hệ thống cấp phép cho stablecoin, cấu trúc stablecoin toàn cầu sẽ thay đổi như thế nào? Người dùng sẽ tin tưởng hơn vào stablecoin được quản lý bởi nhà nước (như stablecoin đô la Hồng Kông) hay stablecoin đô la Mỹ được thị trường thúc đẩy?
Livis: Quy định về stablecoin ở Hong Kong khó có thể làm lung lay vị thế thống trị 95% của stablecoin đô la Mỹ trong thời gian ngắn. Lịch sử đã chứng minh rằng các giải pháp thay thế như euro, stablecoin vàng và những thứ khác đều không thể vượt qua hệ sinh thái trưởng thành mà đô la đã thiết lập. Bao gồm hạ tầng như mạng OTC và cơ chế định giá trên sàn giao dịch.
Chiến lược thực tế hơn của stablecoin pháp định mới nổi là tạo ra giá trị gia tăng trong hệ thống hiện tại, thay vì trực tiếp thách thức stablecoin đô la Mỹ. Hồng Kông có thể tập trung vào tối ưu hóa thanh toán xuyên biên giới và các dịch vụ địa phương hóa để tìm kiếm không gian khác biệt, nhưng để xây dựng một hệ sinh thái độc lập với đô la Mỹ, cả thói quen người dùng và cơ sở hạ tầng đều phải đối mặt với chi phí di chuyển lớn. Sự lựa chọn của thị trường luôn có sức mạnh quyết định hơn ý định quản lý.
Claudia: Dự thảo luật về stablecoin ở Hồng Kông tuy khó có thể làm lung lay vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ, nhưng đã phát đi tín hiệu thúc đẩy sự quốc tế hóa của đô la Hồng Kông và nhân dân tệ, cung cấp cho các nhà hoạt động một danh tính tuân thủ quan trọng.
Tuy nhiên, hiện tại các quy định chính chủ yếu quy định về giai đoạn phát hành, còn các quy tắc chống rửa tiền cho giai đoạn lưu thông thì thiếu sự ràng buộc cụ thể, mô hình "nặng phát hành, nhẹ lưu thông" này khiến cho hiệu ứng mạng lưới của stablecoin USD vẫn sẽ chiếm ưu thế trên thị trường. Thay đổi thực sự về cấu trúc cần chờ đợi sự ra đời của các chính sách quản lý lưu thông toàn diện hơn.
Kiwi: Sự phát triển của stablecoin tại Hồng Kông bị ràng buộc bởi quá trình quốc tế hóa của nhân dân tệ, chứ không phải bởi các yếu tố kỹ thuật. Hiện tại, stablecoin nhân dân tệ chủ yếu phục vụ cho các doanh nghiệp có vốn Trung Quốc trong việc thanh toán xuyên biên giới, cần phải tích hợp sâu với hệ thống tài chính truyền thống, điều này rất khó thực hiện. Các kịch bản sử dụng truyền thống của nhân dân tệ ở nước ngoài cũng khó có thể được chuyển trực tiếp sang hệ thống stablecoin.
Mặc dù về mặt chiến lược hỗ trợ sự quốc tế hóa của nhân dân tệ, nhưng để đồng stablecoin HKD/CNY thực sự vượt qua, vẫn cần giải quyết các rào cản thực tế như mạng lưới thanh toán offshore và mức độ chấp nhận quốc tế. Do đó, việc triển khai stablecoin ở Hong Kong nhiều hơn là một chiến lược phòng ngừa, chứ không phải là một giải pháp ngắn hạn thay thế cho stablecoin USD.
Kevin: Chiến lược定位 của stablecoin Hồng Kông là cung cấp một sân thử nghiệm cho việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ Trung Quốc, áp dụng mô hình "trước quy định sau phát triển" một cách chủ động, trái ngược với việc quản lý thụ động của Mỹ. Stablecoin kép HKD/USD sắp ra mắt của JD.com, không chỉ dựa vào hệ sinh thái thương mại điện tử của mình để xây dựng các tình huống ứng dụng, mà còn tìm kiếm đột phá trong khuôn khổ quản lý, thể hiện tính đặc trưng của thử nghiệm này.
Điều này phản ánh sự đồng thuận trong ngành: một đồng stablecoin lý tưởng cần phải cân bằng giữa sự công nhận của cơ quan quản lý và sự đồng thuận của thị trường. Hồng Kông, với vai trò là nút giao thông tài chính giữa Trung Quốc và quốc tế, có thuộc tính kép giúp nuôi dưỡng các chuẩn mực stablecoin khu vực. Mặc dù trong ngắn hạn khó có thể làm lung lay vị thế toàn cầu của đồng stablecoin USD, nhưng trong các thị trường cụ thể như thương mại xuyên biên giới Đông Nam Á có thể tạo ra lợi thế khác biệt. Hình thức cuối cùng của stablecoin sẽ là sự cân bằng động giữa lực lượng quản lý và thị trường.
Bruce:Đồng đô la Mỹ chiếm ưu thế trong thanh toán toàn cầu (47%), tài trợ thương mại (83%) và dự trữ ngoại hối (43%), quyết định lợi thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ. Stablecoin đô la Hồng Kông được giới hạn bởi hệ thống tỷ giá hối đoái liên kết (1:7.75-7.85), về bản chất vẫn phụ thuộc vào hệ thống đô la, thậm chí có thể gián tiếp củng cố vị thế của đô la thông qua các ứng dụng khu vực như Vùng Vịnh lớn, vì thương mại xuyên biên giới vẫn thường yêu cầu thanh toán bằng đô la.
Dữ liệu trên chuỗi cho thấy stablecoin USD chiếm 97% khối lượng giao dịch, trong khi stablecoin HKD đang đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản. Mặc dù có thể cải thiện thanh khoản thông qua hợp tác với các sàn giao dịch như Binance, nhưng hiệu ứng mạng lưới toàn cầu đã hình thành của USD tạo ra rào cản cấu trúc khó vượt qua. Những nỗ lực của Hồng Kông chủ yếu là bổ sung chiến thuật, chứ không phải tái cấu trúc chiến lược.
VaVa: Đồng stablecoin HKD đối mặt với ba khó khăn: cơ chế neo USD, thiếu sự đồng thuận trên thị trường và thiếu tính thanh khoản, điều này tương tự như tình huống của CIPS thách thức SWIFT. Ngay cả khi có sự hỗ trợ của cơ quan quản lý, trong ngắn hạn cũng khó thay đổi thói quen của người dùng và hiệu ứng mạng. So với đó, USDT có lợi thế cạnh tranh hơn nhờ vào hệ sinh thái hiện có, và lợi thế này càng rõ ràng hơn sau khi được cải cách để tuân thủ.
Sự thay đổi trong chính sách quy định của Mỹ mang đến những cơ hội mới. Mặc dù đạo luật Genius đã bác bỏ điều khoản cho phép các công ty công nghệ phát hành stablecoin, nhưng nếu các ông lớn công nghệ Mỹ (như PayPal) lựa chọn thiết lập hệ thống tuân thủ tại Hồng Kông, theo mô hình xây dựng nhà máy của Tesla ở Trung Quốc, có thể tạo ra những biến số cạnh tranh mới cho thị trường phương Đông. Chỉ có những biến đổi căn bản này, chứ không phải cải cách dần dần, mới thực sự thách thức vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ.
4: Tình hình thực tế của stablecoin trong các kịch bản thanh toán trên chuỗi là như thế nào? Các ứng dụng như PayFi có thể vượt qua những giới hạn hiện tại không? Động lực chính để phá vỡ vòng tròn tiếp theo là gì?
Kevin: Phát triển thanh toán bằng stablecoin đang bước vào giai đoạn then chốt, mặc dù khối lượng giao dịch trên chuỗi đã vượt qua tổng khối lượng của Visa và Mastercard, nhưng ứng dụng trong các tình huống tiêu dùng hàng ngày vẫn còn hạn chế. Các ứng dụng như PayFi cho thấy tiềm năng lớn, nhưng để hiện thực hóa quy mô cần xây dựng một hệ sinh thái thương mại hoàn chỉnh.
Lấy FlexNet làm ví dụ, thông qua việc kết nối các nhà phát hành, kênh thanh toán và các tình huống thương mại, tích hợp stablecoin vào giao dịch thực tế, đồng thời sử dụng lợi suất trái phiếu Mỹ để gia tăng giá trị của vốn trữ, tạo ra lợi thế độc đáo "thanh toán + lợi nhuận". Trong tương lai, khi có thêm nhiều tổ chức có giấy phép tham gia và mở rộng các tình huống, các lĩnh vực như thương mại điện tử xuyên biên giới, chuyển tiền xuyên biên giới có thể là những lĩnh vực tiên phong đột phá. Điểm bùng phát thực sự nằm ở việc tìm ra ứng dụng sát thủ thỏa mãn đồng thời hiệu quả của người bán và lợi ích của người dùng.
Levis: PayFi đã thể hiện xu hướng phát triển khác biệt trên toàn cầu, đặc biệt nổi bật ở những khu vực có cơ sở hạ tầng tài chính yếu. Lấy Venezuela làm ví dụ, người dùng địa phương đã bắt đầu sử dụng stablecoin để thanh toán cho các dịch vụ số, điều này phản ánh rằng 1,4 tỷ người không có tài khoản ngân hàng đang thiết lập các kênh tài chính thay thế thông qua stablecoin. Hiện tại, hệ sinh thái PayFi đang có sự phát triển đa dạng, bao gồm các mô hình đổi tiền xuyên biên giới, đổi tiền trên chuỗi và nhiều mô hình đổi mới khác. Cần lưu ý rằng, ở những khu vực có lạm phát nghiêm trọng, sự kết hợp giữa "thanh toán bằng stablecoin + lợi suất RWA" (7-10% hàng năm) thể hiện những lợi thế độc đáo.
Với áp lực giảm giá tiền tệ do nợ toàn cầu gia tăng (tăng 12 nghìn tỷ USD trong 5 năm qua), mô hình phát triển dựa trên nhu cầu thực tế này có tính bền vững hơn so với sự thúc đẩy của quy định, rất có thể sẽ trở thành bước ngoặt quan trọng cho sự phổ biến của thanh toán bằng stablecoin.
Claudio: Thanh toán bằng stablecoin thể hiện những lợi thế độc đáo trong thanh toán xuyên biên giới và các khu vực tài chính kém phát triển. Một mặt, nó đang vượt qua những nút thắt về hiệu suất của các hệ thống thanh toán xuyên biên giới truyền thống như Swift; mặt khác, ở những quốc gia có lạm phát nghiêm trọng như Venezuela, nó đã trở thành kênh quan trọng để cư dân tiếp cận tài sản đô la Mỹ.
Tuy nhiên, trong những thị trường có hệ thống thanh toán phát triển (như Alipay ở Trung Quốc), stablecoin khó có thể thay thế các phương thức thanh toán địa phương hiện có. Do đó, thanh toán xuyên biên giới của doanh nghiệp và chuyển tiền cá nhân ở các khu vực cụ thể trở thành những điểm đột phá tiềm năng nhất. Sự tham gia của các tập đoàn công nghệ lớn có thể trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phổ biến, vì họ vừa có sẵn các tình huống người dùng, vừa có thể nâng cao uy tín của stablecoin thông qua tín dụng doanh nghiệp. Mô hình "tình huống ứng dụng + bảo lãnh tín dụng" này có sức mạnh đột phá thị trường hơn là chỉ đơn thuần là đổi mới công nghệ.
5: Trong xu hướng hạ tầng tài chính của stablecoin, mối quan hệ cạnh tranh và hợp tác giữa ngân hàng truyền thống và các nhà phát hành stablecoin tuân thủ (như Circle) sẽ như thế nào? Liệu có khả năng hình thành một hình thức "ngân hàng kỹ thuật số" mới không?
Claudio: Stablecoins are upgrading to financial infrastructure, reshaping the relationship between banks and issuers. Circle's cross-chain settlement and merchant services module challenge the banking intermediary business, achieving "de-intermediation." The relationship may go through three phases: short-term cooperation (banks accessing USDC liquidity pools), medium-term competition (banks building their own stablecoins), and finally mergers and acquisitions (banks acquiring stablecoin technology). This will give rise to "hybrid banks," combining DeFi efficiency with traditional compliance, reshaping banking operations through algorithmic management and smart contracts.
Sự sáp nhập trong ngành chứng minh xu hướng này: các trường hợp như Visa đầu tư vào BBNK, Stripe mua lại Bridge cho thấy sự tích hợp hai chiều giữa tài chính truyền thống và thanh toán Web3. Circle Payment Network nhắm vào những điểm đau của SWIFT, đạt được sự toàn cầu hóa dòng tiền thông qua thanh toán trên chuỗi. So với mô hình quỹ đa quốc gia như Airwallex, việc chuyển giao USDC trên chuỗi + rút tiền bằng tiền tệ pháp định không chỉ tránh được sự phân mảnh vốn mà còn duy trì tính tuân thủ, mang lại lợi thế thay thế có cấu trúc.
Bruce: Các nhà phát hành stablecoin tuân thủ như Circle đang thúc đẩy mô hình ngân hàng kỹ thuật số mới, tập trung vào cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán thay vì các dịch vụ gửi và cho vay truyền thống. Sự phát triển thể hiện ba đặc điểm chính: hợp tác bổ sung với các ngân hàng truyền thống, đối mặt với sự cạnh tranh từ các tổ chức lớn tự xây dựng hệ thống, có khả năng bị các dự án phi tập trung lật đổ.
Điều này sẽ định hình lại cấu trúc ngành, tạo ra một cơ chế cạnh tranh ba tầng "Ngân hàng truyền thống - Stablecoin tuân thủ - Giao thức phi tập trung", trong đó các bên sẽ cạnh tranh ở các khía cạnh như quy định, công nghệ và người dùng, thúc đẩy chuyển đổi số hạ tầng tài chính.