UltimaChuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang South Korean Won (KRW)

ULTIMA/KRW: 1 ULTIMA ≈ ₩20,452,838.2 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩20,452,838.2. Với nguồn cung lưu hành là 41,232.91 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng KRW là ₩1,123,197,633,413,030.34. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng KRW đã giảm ₩-2,131,815.26, biểu thị mức giảm -9.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng KRW là ₩31,434,688.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩691,901.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang KRW

20,452,838.2-9.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -9.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$15,308.9
-10.23%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $15,308.9, with a 24-hour trading change of -10.23%, ULTIMA/USDT Spot is $15,308.9 and -10.23%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KRW

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ULTIMA
20,452,838.2KRW
2ULTIMA
40,905,676.4KRW
3ULTIMA
61,358,514.61KRW
4ULTIMA
81,811,352.81KRW
5ULTIMA
102,264,191.02KRW
6ULTIMA
122,717,029.22KRW
7ULTIMA
143,169,867.43KRW
8ULTIMA
163,622,705.63KRW
9ULTIMA
184,075,543.84KRW
10ULTIMA
204,528,382.04KRW
100ULTIMA
2,045,283,820.46KRW
500ULTIMA
10,226,419,102.34KRW
1000ULTIMA
20,452,838,204.68KRW
5000ULTIMA
102,264,191,023.4KRW
10000ULTIMA
204,528,382,046.8KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ULTIMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KRW
0.0000000488ULTIMA
2KRW
0.0000000977ULTIMA
3KRW
0.0000001466ULTIMA
4KRW
0.0000001955ULTIMA
5KRW
0.0000002444ULTIMA
6KRW
0.0000002933ULTIMA
7KRW
0.0000003422ULTIMA
8KRW
0.0000003911ULTIMA
9KRW
0.00000044ULTIMA
10KRW
0.0000004889ULTIMA
10000000000KRW
488.92ULTIMA
50000000000KRW
2,444.64ULTIMA
100000000000KRW
4,889.29ULTIMA
500000000000KRW
24,446.48ULTIMA
1000000000000KRW
48,892.96ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang KRW và KRW sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 KRW sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $15,356.6 USD, 1 ULTIMA = €13,757.98 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,282,927.22 INR, 1 ULTIMA = Rp232,955,563.25 IDR, 1 ULTIMA = $20,829.69 CAD, 1 ULTIMA = £11,532.81 GBP, 1 ULTIMA = ฿506,503.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01724
logo BTCBTC
0.00000361
logo ETHETH
0.0001511
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1588
logo BNBBNB
0.0005754
logo SOLSOL
0.002188
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.62
logo ADAADA
0.4691
logo TRXTRX
1.43
logo STETHSTETH
0.0001512
logo WBTCWBTC
0.00000359
logo SUISUI
0.09433
logo LINKLINK
0.02213
logo SMARTSMART
316.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.