Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08369. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng CNY là ¥1,093,510.02. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003286, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng CNY là ¥89.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03407.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang CNY là ¥0.08369 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01186 | -4.45% |
The real-time trading price of ALPHR/USDT Spot is $0.01186, with a 24-hour trading change of -4.45%, ALPHR/USDT Spot is $0.01186 and -4.45%, and ALPHR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPHR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.08CNY |
2ALPHR | 0.16CNY |
3ALPHR | 0.25CNY |
4ALPHR | 0.33CNY |
5ALPHR | 0.41CNY |
6ALPHR | 0.5CNY |
7ALPHR | 0.58CNY |
8ALPHR | 0.66CNY |
9ALPHR | 0.75CNY |
10ALPHR | 0.83CNY |
10000ALPHR | 836.93CNY |
50000ALPHR | 4,184.66CNY |
100000ALPHR | 8,369.32CNY |
500000ALPHR | 41,846.63CNY |
1000000ALPHR | 83,693.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.94ALPHR |
2CNY | 23.89ALPHR |
3CNY | 35.84ALPHR |
4CNY | 47.79ALPHR |
5CNY | 59.74ALPHR |
6CNY | 71.69ALPHR |
7CNY | 83.63ALPHR |
8CNY | 95.58ALPHR |
9CNY | 107.53ALPHR |
10CNY | 119.48ALPHR |
100CNY | 1,194.83ALPHR |
500CNY | 5,974.19ALPHR |
1000CNY | 11,948.39ALPHR |
5000CNY | 59,741.95ALPHR |
10000CNY | 119,483.91ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang CNY và CNY sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALPHR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp180IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.71JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $0.01 USD, 1 ALPHR = €0.01 EUR, 1 ALPHR = ₹0.99 INR, 1 ALPHR = Rp180 IDR, 1 ALPHR = $0.02 CAD, 1 ALPHR = £0.01 GBP, 1 ALPHR = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.000673 |
![]() | 0.02758 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.22 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.3958 |
![]() | 70.89 |
![]() | 286.75 |
![]() | 85.41 |
![]() | 265.07 |
![]() | 0.0278 |
![]() | 16.94 |
![]() | 0.0006768 |
![]() | 4.12 |
![]() | 2.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

Le nouveau jeton de nom de domaine Solanas SNS en 2025 : Un guide incontournable pour les investisseurs de Web3
Découvrez la percée révolutionnaire de lécosystème Solana : jeton SNS.

MIKAMI Token subit une chute de 70 % : leçons et perspectives de la folie des jetons mèmes
La fluctuation du jeton $MIKAMI ne révèle pas seulement la nature spéculative du marché des jetons mèmes, mais sonne également lalarme pour les investisseurs et les parties prenantes du projet.

Analyse des prix du jeton MOG en 2025 : perspectives d'investissement et tendances du marché
Explorer les prévisions de prix du jeton MOG et les perspectives dinvestissement pour 2025.

Jeton SXT : Le cœur de l'espace et du temps de la plateforme de données native Web3
Découvrez comment le jeton SXT alimente la révolution des données Web3

Jeton SHM : Opportunité d'investissement à faible frais de gaz pour la blockchain Shardeum en 2025
Explore le bloc révolutionnaire de la blockchain Shardeum avec le jeton SHM

Token DON : ambitions du projet Salamanca et opportunités d'investissement
Découvrez le jeton DON : les ambitions numériques du projet Salamanca