PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹47.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng INR là ₹1,019,803,251,958.01. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng INR đã tăng ₹2.39, biểu thị mức tăng +5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng INR là ₹841.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹18.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang INR là ₹47.24 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/INR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5655 | 7.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5628 | 9.09% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.5655, with a 24-hour trading change of 7.89%, PUNDIX/USDT Spot is $0.5655 and 7.89%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.5628 and 9.09%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 47.24INR |
2PUNDIX | 94.48INR |
3PUNDIX | 141.72INR |
4PUNDIX | 188.97INR |
5PUNDIX | 236.21INR |
6PUNDIX | 283.45INR |
7PUNDIX | 330.7INR |
8PUNDIX | 377.94INR |
9PUNDIX | 425.18INR |
10PUNDIX | 472.43INR |
100PUNDIX | 4,724.32INR |
500PUNDIX | 23,621.61INR |
1000PUNDIX | 47,243.22INR |
5000PUNDIX | 236,216.13INR |
10000PUNDIX | 472,432.27INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02116PUNDIX |
2INR | 0.04233PUNDIX |
3INR | 0.0635PUNDIX |
4INR | 0.08466PUNDIX |
5INR | 0.1058PUNDIX |
6INR | 0.127PUNDIX |
7INR | 0.1481PUNDIX |
8INR | 0.1693PUNDIX |
9INR | 0.1905PUNDIX |
10INR | 0.2116PUNDIX |
10000INR | 211.67PUNDIX |
50000INR | 1,058.35PUNDIX |
100000INR | 2,116.7PUNDIX |
500000INR | 10,583.52PUNDIX |
1000000INR | 21,167.05PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang INR và INR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.24INR |
![]() | Rp8,578.49IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.65THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽52.26RUB |
![]() | R$3.08BRL |
![]() | د.إ2.08AED |
![]() | ₺19.3TRY |
![]() | ¥3.99CNY |
![]() | ¥81.43JPY |
![]() | $4.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.57 USD, 1 PUNDIX = €0.51 EUR, 1 PUNDIX = ₹47.24 INR, 1 PUNDIX = Rp8,578.49 IDR, 1 PUNDIX = $0.77 CAD, 1 PUNDIX = £0.42 GBP, 1 PUNDIX = ฿18.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2786 |
![]() | 0.00006274 |
![]() | 0.003276 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 0.0408 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.59 |
![]() | 8.72 |
![]() | 24.15 |
![]() | 0.003276 |
![]() | 0.00006275 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5,020.96 |
![]() | 0.426 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

¿Cómo afecta el desarrollo de CBDC al mercado de Cripto?
CBDC está remodelando el panorama financiero global, y los países están adoptando diferentes estrategias para hacer frente a este cambio.

Clasificación de intercambio de activos cripto de 2025
El panorama competitivo de los intercambios en 2025 ya ha mostrado características diversas

Últimas noticias sobre ETF de Solana
Con el progreso de la regulación y la creciente participación de las instituciones, la inversión en ETF de Solana ha atraído mucha atención.

Guía Autoritaria de Intercambio de Seguridad
La seguridad del intercambio afecta directamente a la preservación y apreciación de los activos del usuario

El precio de la moneda VIRTUAL supera los $1.2 — ¿Qué es el Protocolo Virtual?
Se espera que VIRTUAL logre un rebote correctivo a medio y largo plazo, y libere un mayor potencial de crecimiento en el auge de la economía virtual impulsada por la IA.

Guía de descarga de la aplicación de intercambio 2025: Doble seguridad y garantía de beneficios
El número de usuarios globales de criptomonedas ha superado los 580 millones.