今日HuobiToken市場價格
與昨天相比,HuobiToken價格漲。
HuobiToken轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩447.9。基於159,406,077 HT的流通量,HuobiToken以KRW計算的總市值為₩95,093,046,799,390.65。 過去24小時,HuobiToken以KRW計算的交易價增加了₩15.69,漲幅為+3.63%。從歷史上看,HuobiToken以KRW計算的歷史最高價為₩52,821.55。相比之下,HuobiToken以KRW計算的歷史最低價為₩276.9。
1HT兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HT 兌換 KRW 的匯率為 ₩447.9 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.63% ,Gate的 HT/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HT/KRW 的歷史變化數據。
交易HuobiToken
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.3363 | -2.01% |
HT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.3363,24小時內的交易變化趨勢為-2.01%, HT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3363 和 -2.01%,HT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
HuobiToken兌換到South Korean Won轉換表
HT兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HT | 447.9KRW |
2HT | 895.8KRW |
3HT | 1,343.71KRW |
4HT | 1,791.61KRW |
5HT | 2,239.52KRW |
6HT | 2,687.42KRW |
7HT | 3,135.33KRW |
8HT | 3,583.23KRW |
9HT | 4,031.14KRW |
10HT | 4,479.04KRW |
100HT | 44,790.44KRW |
500HT | 223,952.22KRW |
1000HT | 447,904.45KRW |
5000HT | 2,239,522.25KRW |
10000HT | 4,479,044.5KRW |
KRW兌換到HT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002232HT |
2KRW | 0.004465HT |
3KRW | 0.006697HT |
4KRW | 0.00893HT |
5KRW | 0.01116HT |
6KRW | 0.01339HT |
7KRW | 0.01562HT |
8KRW | 0.01786HT |
9KRW | 0.02009HT |
10KRW | 0.02232HT |
100000KRW | 223.26HT |
500000KRW | 1,116.3HT |
1000000KRW | 2,232.61HT |
5000000KRW | 11,163.09HT |
10000000KRW | 22,326.19HT |
上述 HT 兌換 KRW 和KRW 兌換 HT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HT 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 HT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1HuobiToken兌換
上表列出了 1 HT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HT = $0.34 USD、1 HT = €0.3 EUR、1 HT = ₹28.1 INR、1 HT = Rp5,101.58 IDR、1 HT = $0.46 CAD、1 HT = £0.25 GBP、1 HT = ฿11.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
AVAX兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01757 |
![]() | 0.000003634 |
![]() | 0.0001559 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1621 |
![]() | 0.0005863 |
![]() | 0.002311 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.5186 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.0001563 |
![]() | 0.000003644 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 0.0247 |
![]() | 0.01735 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入HuobiToken金額
輸入HT金額
輸入HT金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 HuobiToken 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買HuobiToken影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是HuobiToken兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上HuobiToken到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響HuobiToken到South Korean Won的匯率?
4.我可以將HuobiToken轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關HuobiToken (HT)的最新資訊

BFTOKEN Token: Một Nền kinh tế Do Người chơi điều khiển cho Trò chơi BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN là hệ thống kinh tế cốt lõi của BOSS FIGHTERS

KNIGHT Token: Bản Phân Tích Đầu Tư Dự Án Bóng Tối 2025
Token KNIGHT là tài sản cốt lõi của dự án Darkness mới được ra mắt bởi một số KOL crypto nhất định

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Đồng tiền BÍ ẨN: Một loại Memecoin mới nảy sinh từ con ếch bí ẩn trong “Night Riders” của Matt Furie
Trong thế giới tiền điện tử, Mystery (MYSTERY) như một hình ảnh meme nghệ thuật mới nổi đang thu hút sự chú ý nhiệt tình từ thị trường với logic truyện kể độc đáo của mình.

ROSS Token: Tiền điện tử hỗ trợ cho việc tha cho Ross Ulbricht
Bài viết này đi sâu vào việc phân bổ nguồn cung cấp token ROSS, những phản ứng của những người ủng hộ tiền điện tử, và kế hoạch cuộc sống của Ulbricht sau khi được âmnesti.

ROSS Token: Một loại tiền điện tử không chính thức và cộng đồng ủng hộ Ross Ulbricht
ROSS là một cộng đồng dành cho những người ủng hộ tiền điện tử gây tranh cãi và Ross Ulbricht. Thảo luận về lời hứa ân xá của Trump, sự tranh cãi về tính hợp pháp của token và tương lai của chúng.